Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh trong về các Phòng Ban trong Công Ty

Nếu bạn làm việc trong môi trường giao thương quốc tế thì chắc hẳn rất thường xuyên phải tra cứu từ điển tiếng Anh thương mại. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để bổ sung vốn từ tiếng Anh về tên gọi các phòng ban, bộ phận trong công ty. Cùng lưu lại hoặc ghi giấy note dán tại góc học tập, góc làm việc của bạn để ghi nhớ những từ vựng này hiệu quả hơn nhé!

1. Định nghĩa về phòng ban trong công ty

  • Có thể hiểu đơn giản phòng ban trong công ty là nơi làm việc dành cho nhân viên của từng bộ phận khác nhau trong một công ty. Với mỗi doanh nghiệp, phụ thuộc vào mô hình khác nhau sẽ có những phòng ban khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản các doanh nghiệp đều có những phong ban cố định với chức năng không thể thay thế được.

    Bạn đang xem: bộ phận trong công ty tiếng anh là gì

phòng ban trong công ty tiếng anh

(Hình ảnh minh họa cho phòng ban trong công ty)

  • Phòng ban trong công ty tiếng Anh chỉ chung là “Department”.

  • Cách phát âm phòng ban trong công ty tiếng Anh là /dɪˈpɑːrt.mənt/

2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các phòng ban trong công ty

phòng ban trong công ty tiếng anh

(Hình ảnh minh họa cho phòng ban trong công ty)

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Marketing Department

/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Marketing, phòng tiếp thị

Sales Department

/seil dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kinh doanh

Public Relations Department

/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Quan hệ công chúng

Administration Department

/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Hành chính

Human Resource Department

/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Nhân sự

Training Department

Xem thêm: Thủ tục hành chính tiếng Anh là gì?

/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Đào tạo

Accounting Department

/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kế toán

Treasury Department

/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Ngân quỹ

International Relations Department

/,intə’næ∫ənl ri’lei∫n dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Quan hệ quốc tế

Local Payment Department

/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Thanh toán trong nước

International Payment Department

/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Thanh toán quốc tế

Information Technology Department

/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Công nghệ thông tin

Customer Service Department

/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Chăm sóc khách hàng

Audit Department

/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kiểm toán

Product Development Department

Dành cho bạn: Service Charge là gì và cấu trúc cụm từ Service Charge trong câu Tiếng Anh

/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công ty

Đôi khi bạn muốn hỏi đồng nghiệp về các vấn đề trong công ty nhưng lại không biết phải nói như thế nào. Hiểu được điều đó, Studytienganh đã tổng hợp một số mẫu câu thông dụng dưới đây để bạn tham khảo và sử dụng trong trường hợp cần giao tiếp với đồng nghiệp trong công ty:

phòng ban trong công ty tiếng anh

(Hình ảnh minh họa cho phòng ban trong công ty tiếng Anh)

Hello/Good morning, how are you?: Xin chào/buổi sáng tốt lành, bạn thế nào?

I’m good/fine/well/pretty good, and you?: Tôi tốt/ổn/khá ổn, còn bạn?

I’m honored to meet you: Rất vinh hạnh được gặp anh/chị.

How do you get to work?: Anh/chị đến cơ quan bằng gì (bằng phương tiện gì)?

Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

I need to do some photocopying: Tôi cần phải đi photocopy.

The printer isn’t working: Máy in đang bị hỏng.

Would you like something to drink?: Anh/chị có muốn uống gì đó không?

Tea, please: Vui lòng cho tôi trà nhé.

He’s in a meeting: Anh ấy đang họp.

What time does the meeting start?: Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?

What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

Can I see the report?: Cho tôi xem bản báo cáo được không?

I’ve left the file on your desk: Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

She’s off sick today: Cô ấy hôm nay bị ốm.

He’s on holiday: Anh ấy đi nghỉ lễ rồi.

Where’s the Sales department?: Phòng kinh doanh ở đâu?

Can you tell me the way to the Human Resources department?: Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng nhân sự không?

It’s over there: Ở đằng kia.

Trong bài viết trên, Studytienganh đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và từ vựng về phòng ban trong công ty trong tiếng Anh cùng với rất nhiều ví dụ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hy vọng bạn sẽ sử dụng chúng đúng cách và chính xác nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo bài viết của chúng mình. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết ! Công thức và cấu trúc thể bị động trong tiếng anh chuẩnShear Stress là gì và cấu trúc cụm từ Shear Stress trong câu Tiếng AnhCây Bắp Ngô trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.”Nhà Sàn” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thôn Phường Xã Huyện”Sự Tin Tưởng” Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt”Bánh Mì” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt”Chưa Bao Gồm VAT” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Viết một bình luận