Mách bạn Địa điểm du lịch tiếng anh là gì?

Địa điểm du lịch tiếng anh là gì?, có nhiều điểm du lịch tiềm năng tại Việt Nam mà chưa được khai phá, cho đến thời gian gần đây những nhà thám hiểm mới đi đến những nơi đó và dự đoán được là 1 trong các nơi đẹp nhất thế giới trong tương lai, vẻ đẹp hoang sơ thật kỳ bí, là 1 người thích đi du lịch chắc bạn cũng muốn đến thử 1 lần trong đời.

Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì?

Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction

Bạn đang xem: địa điểm du lịch tiếng anh là gì

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Uống milo có béo không
  2. uống nước muối giảm cân
  3. Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
  4. những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
  5. bánh xèo tiếng anh là gì
  6. hoa cẩm tú cầu tiếng anh
  7. chào mào ăn ớt có tác dụng gì
  8. bằng b tiếng anh là gì
  9. ăn sầu riêng uống nước dừa
  10. mù đường tiếng anh
  11. hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
  12. cách thắt bím tóc thác nước
  13. thực đơn 1200 calo mỗi ngày
  14. thanh ly may chay bo phong gym
  15. cho thuê cổ trang
  16. cho thuê cổ trang
  17. cần thuê sườn xám
  18. cần thuê cổ trang
  19. thuê sườn xám
  20. cho thuê áo bà ba

Từ đồng nghĩa với địa điểm du lịch bằng tiếng Anh:

Holiday destination /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/.

Places to visit /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/.

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch:

Xem thêm: Bảo hiểm du lịch – Những thông tin bạn cần biết

Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/: Chuyến đi có hướng dẫn.

Tour guide /tʊrˈɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.

Travel season /ˈtrævl ˈsiːzn/: Mùa du lịch.

Heritage /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản.

Package tour /ˈpækɪdʒ tʊr/: Du lịch trọn gói.

Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Tham quan, ngắm cảnh.

Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.

Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.

Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé.

Đọc thêm: Những điều cần biết về ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành ?

High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa cao điểm.

Low season /ləʊ ˈsiːzn/: Mùa thấp điểm.

Itinerary /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình.

Passport /ˈpæspɔːrt/: Hộ chiếu.

Traveller /ˈtrævələr/: Người du lịch.

Suitcase /ˈsuːtkeɪs/: Hành lý.

Travell Agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/: Đại lý du lịch.

Nguồn: danangchothue.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Viết một bình luận