Hot Hot Nộp tiền vào ngân hàng – Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán ngày càng đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực ngân hàng. Một trong những phương pháp giúp học tốt tiếng Anh chuyên ngành kế toán là học thông qua các đoạn hội thoại tiếng Anh trong công việc. Đó cũng chính là nội dung mà Aroma muốn chia sẻ với các bạn trong bài viết này!

  • Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán cho người đi làm

Nop-tien-vao-ngan-hang-tai-lieu-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan

Bạn đang xem: nộp tiền mặt vào ngân hàng tiếng anh là gì

Tình huống: Nộp tiền vào ngân hàng – Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Một tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán phù hợp sẽ giúp bạn hoàn thành tốt các giao dịch cần thiết một cách trôi chay và thành thạo, xử lý tình huống nhanh chóng. Mời các bạn cùng tham khảo một tình huống tiếng Anh chuyên ngành kế toàn phổ biến, có chủ đề nộp tiền vào ngân hàng dưới đây:

– Teller: Good morning! May I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì anh?)

– Customer: Good morning! I would like to make a deposit today. (Xin chào! Tôi muốn gửi tiền ngày hôm nay)

– Teller: How much do you want to deposit with us? ( Anh muốn gửi bao nhiêu?)

– Customer: 100 million dongs. (100 triệu đồng)

– Teller: Can I have your full name? (Cho tôi xin họ tên đầy đủ của anh?)

– Customer: My name is Tran Van Nam (Tên đầy đủ của tôi là Trần Văn Nam)

– Teller: Can I have your account number? (Cho tôi xin số tài khoản của anh?)

Dành cho bạn: Ngân hàng có nghĩa là gì? ngân hàng cấp 1 cấp 2 cấp 3 là gì?

– Customer: 100 585 xxx. (100 585 xxx)

– Teller: Can I have your money? (Cho tôi xin số tiền gửi của anh?)

– Customer: Here you are.(Của cô đây)

– Teller: Can I have your identity card? (Anh cho tôi mượn chứng minh nhân dân của anh nhé?)

– Customer: Yes, of course. Wait a minute. (Vâng, tất nhiên rồi. Cô chờ một lát nhé.)

Sau khi anh Nam đưa chứng minh thư cho nhân viên giao dịch…

– Teller: Please wait for a minute….Please signature here. Here’s your receipt.

(Phiền anh chờ một phút…Vui lòng ký vào đây. Đây là biên lai của anh)

– Customer: Thank you! (Cảm ơn cô!)

– Teller: Do you have any other transactions? I can help you with today. (Anh có cần giao dịch nào khác không? Tôi có thể giúp anh ngày hôm nay)

– Customer: No.Thanks. (Không. Cảm ơn)

Nên xem: Share Glycemic index for 60 foods

– Teller: Thank you for using our service. Have a nice day. (Cảm ơn anh đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúc anh một ngày vui vẻ)

Một số từ vựng cần ghi nhớ:

– Teller: nhân viên giao dịch ngân hàng

– Deposit: nộp tiền vào tài khoản

– Account: tài khoản ngân hàng

– Account number: số tài khoản

– Signature: chữ ký

– Receipt: biên lai

– Transaction: giao dịch

Trên đây là tình huống: nộp tiền vào ngân hàng – tai lieu tieng anh chuyen nganh ke toan rất cơ bản và phổ biến. Aroma hy vọng bạn áp dụng thành công trong những giao dịch tương tự. Ngoài ra, Aroma còn rất nhiều bài học bổ ích muốn chia sẻ cùng các bạn, hãy tham khảo tình huống khác để có những kiến thức tiếng Anh tốt nhất nhé!

Và nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành kế toán để phục vụ cho công việc, bạn chỉ cần điền các thông tin cơ bản vào bảng bên dưới, Aroma sẽ liên hệ với bạn để kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất!

Viết một bình luận