Các thuật ngữ toán học tiếng Anh

Từ vựng toán tiếng Anh tổng hợp Tải về Bản in 391 246.344Tải về Bài viết đã được lưu

Tổng hợp Thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh cơ bản và nâng cao dùng để đi thi Violympic Toán, Violympic Toán Tiếng Anh hay Olympic Toán Tiếng Anh được danangchothue.com sưu tầm và đăng tải sẽ giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ toán học trong tiếng Anh. Những thuật ngữ toán học này các bạn rất hay gặp trong khi học môn toán. Mời các bạn tham khảo.

Bạn đang xem: tích trong toán học tiếng anh là gì

Thuật ngữ toán tiếng Anh

  • I. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh các khối
  • II. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1
  • III. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2
  • IV. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3
  • V. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4
  • VI. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5
  • VII. Từ vựng Toán tiếng Anh nâng cao

I. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh các khối

BẢNG 1:

Từ/Phiên âmNghĩa

  1. Addition [ə’di∫n]
  2. Subtraction [səb’træk∫n]
  3. Multiplication [,mʌltipli’kei∫n]
  4. Division [di’viʒn]
  5. Total [‘toutl]
  6. Arithmetic [ə’riθmətik]
  7. Algebra [‘ældʒibrə]
  8. Geometry [dʒi’ɔmitri]
  9. Calculus [‘kælkjuləs]
  10. Statistics [stə’tistiks]
  11. Integer [‘intidʒə]
  12. Even number
  13. Odd number
  14. Prime number
  15. Fraction [‘fræk∫n]
  16. Decimal [‘desiməl]
  17. Decimal point
  18. Percent [pə’sent]
  19. Percentage [pə’sentidʒ]
  20. Theorem [‘θiərəm]
  21. Proof [pru:f]
  22. Problem [‘prɔbləm]
  23. Solution [sə’lu:∫n]
  24. Formula [‘fɔ:mjulə]
  25. Equation [i’kwei∫n]
  26. Graph [græf]
  27. Axis [‘æksis]
  28. Average [‘ævəridʒ]
  29. Correlation [,kɔri’lei∫n]
  30. Probability [,prɔbə’biləti]
  31. Dimensions [di’men∫n]
  32. Area [‘eəriə]
  33. Circumference [sə’kʌmfərəns]
  34. Diameter [dai’æmitə]
  35. Radius [‘reidiəs]
  36. Length [leηθ]
  37. Height [hait]
  38. Width [widθ]
  39. Perimeter [pə’rimitə(r)]
  40. Angle [‘æηgl]
  41. Right angle
  42. Line [lain]
  43. Straight line
  44. Curve [kə:v]
  45. Parallel [‘pærəlel]
  46. Tangent [‘tændʒənt]
  47. Volume [‘vɔlju:m]
  48. Plus [plʌs]
  49. Minus [‘mainəs]
  50. Times hoặc multiplied by
  51. Squared [skweə]
  52. Cubed
  53. Square root
  54. Equal [‘i:kwəl]
  55. to add
  56. to subtract hoặc to take away
  57. to multiply
  58. to divide
  59. to calculate
  1. Phép cộng
  2. Phép trừ
  3. Phép nhân
  4. Phép chia
  5. Tổng
  6. Số học
  7. Đại số
  8. Hình học
  9. Phép tính
  10. Thống kê
  11. Số nguyên
  12. Số chẵn
  13. Số lẻ
  14. Số nguyên tố
  15. Phân số
  16. Thập phân
  17. Dấu thập phân
  18. Phần trăm
  19. Tỉ lệ phần trăm
  20. Định lý
  21. Bằng chứng chứng minh
  22. Bài toán
  23. Lời giải
  24. Công thức
  25. Phương trình
  26. Biểu đồ
  27. Trục
  28. Trung bình
  29. Sự tương quan
  30. Xác suất
  31. Chiều
  32. Diện tích
  33. Chu vi đường tròn
  34. Đường kính
  35. Bán kính
  36. Chiều dài
  37. Chiều cao
  38. Chiều rộng
  39. Chu vi
  40. Góc
  41. Góc vuông
  42. Đường
  43. Đường thẳng
  44. Đường cong
  45. Song song
  46. Tiếp tuyến
  47. Thể tích
  48. Dương
  49. Âm
  50. Lần
  51. Bình phương
  52. Mũ ba, lũy thừa ba
  53. Căn bình phương
  54. Bằng
  55. Cộng
  56. Trừ
  57. Nhân
  58. Chia
  59. Tính

BẢNG 2:

1

Index form

dạng số mũ

2

Evaluate

ước tính

3

Simplify

đơn giản

4

Express

biểu diễn, biểu thị

5

Solve

giải

6

Positive

dương

7

Negative

âm

8

Equation

phương trình, đẳng thức

9

Equality

đẳng thức

10

Quadratic equation

phương trình bậc hai

11

Root

nghiệm của phương trình

12

Linear equation (first degree equation)

phương trình bậc nhất

13

Formulae

công thức

14

Algebraic expression

biểu thức đại số

15

Fraction

phân số

16

vulgar fraction

phân số thường

17

decimal fraction

phân số thập phân

18

Single fraction

phân số đơn

19

Simplified fraction

phân số tối giản

20

Lowest term

phân số tối giản

21

Significant figures

chữ số có nghĩa

22

Decimal place

vị trí thập phân, chữ số thập phân

23

Subject

chủ thể, đối tượng

24

Square

bình phương

25

Square root

căn bậc hai

26

Cube

luỹ thừa bậc ba

27

Cube root

căn bậc ba

28

Perimeter

chu vi

29

Area

diện tích

30

Volume

thể tích

31

Quadrilateral

tứ giác

32

Parallelogram

hình bình hành

33

Rhombus

hình thoi

34

Intersection

giao điểm

35

Origin

gốc toạ độ

36

Diagram

biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

37

Parallel

song song

38

Symmetry

đối xứng

39

Trapezium

hình thang

40

Vertex

đỉnh

41

Vertices

các đỉnh

42

Triangle

tam giác

43

Isosceles triangle

tam giác cân

44

acute triangle

tam giác nhọn

45

circumscribed triangle

tam giác ngoại tiếp

46

equiangular triangle

tam giác đều

47

inscribed triangle

tam giác nội tiếp

48

obtuse triangle

tam giác tù

49

right-angled triangle

tam giác vuông

50

scalene triangle

tam giác thường

51

Midpoint

trung điểm

52

Gradient of the straight line

độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

53

Distance

khoảng cách

54

Rectangle

hình chữ nhật

55

Trigonometry

lượng giác học

56

The sine rule

quy tắc sin

57

The cosine rule

quy tắc cos

58

Cross-section

mặt cắt ngang

59

Cuboid

hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

60

Pyramid

hình chóp

61

regular pyramid

hình chóp đều

62

triangular pyramid

hình chóp tam giác

63

truncated pyramid

hình chóp cụt

64

Slant edge

cạnh bên

65

Diagonal

Dành cho bạn: Chia sẻ Băng Keo Tiếng Anh Là Gì?

đường chéo

66

Inequality

bất phương trình

67

Integer number

số nguyên

68

Real number

số thực

69

Least value

giá trị bé nhất

70

Greatest value

giá trị lớn nhất

71

Plus

cộng

72

Minus

trừ

73

Divide

chia

74

Product

nhân

75

prime number

số nguyên tố

76

stated

đươc phát biểu, được trình bày

77

density

mật độ

78

maximum

giá trị cực đại

79

minimum

giá trị cực tiểu

80

consecutive even number

số chẵn liên tiếp

81

odd number

số lẻ

82

even number

số chẵn

83

length

độ dài

84

coordinate

tọa độ

85

ratio

tỷ số, tỷ lệ

86

percentage

phần trăm

87

limit

giới hạn

88

factorise (factorize)

tìm thừa số của một số

89

bearing angle

góc định hướng

90

circle

đường tròn

91

chord

dây cung

92

tangent

tiếp tuyến

93

proof

chứng minh

94

radius

bán kính

95

diameter

đường kính

96

top

đỉnh

97

sequence

chuỗi, dãy số

98

number pattern

sơ đồ số

99

row

hàng

100

column

cột

101

varies directly as

tỷ lệ thuận

102

directly proportional to

tỷ lệ thuận với

103

inversely proportional

tỷ lệ nghịch

104

varies as the reciprocal

nghịch đảo

105

in term of

theo ngôn ngữ, theo

106

object

vật thể

107

pressure

áp suất

108

cone

hình nón

109

blunted cone

hình nón cụt

110

base of a cone

đáy của hình nón

111

transformation

biến đổi

112

reflection

phản chiếu, ảnh

113

anticlockwise rotation

sự quay ngược chiều kim đồng hồ

114

clockwise rotation

sự quay theo chiều kim đồng hồ

115

enlargement

độ phóng đại

116

adjacent angles

góc kề bù

117

vertically opposite angle

góc đối nhau

118

alt.s

góc so le

119

corresp. s

góc đồng vị

120

int. s

góc trong cùng phía

121

ext. of

góc ngoài của tam giác

122

semicircle

nửa đường tròn

123

Arc

cung

124

Bisect

phân giác

125

Cyclic quadrilateral

tứ giác nội tiếp

126

Inscribed quadrilateral

tứ giác nội tiếp

127

Surd

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

128

Irrational number

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

129

Statistics

thống kê

130

Probability

xác suất

131

Highest common factor (HCF)

hệ số chung lớn nhất

Đề xuất riêng cho bạn: Mách bạn &quotMiền Trung&quot trong tiếng Anh: Định nghĩa, Ví dụ

132

least common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

133

lowest common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

134

sequence

dãy, chuỗi

135

power

bậc

136

improper fraction

phân số không thực sự

137

proper fraction

phân số thực sự

138

mixed numbers

hỗn số

139

denominator

mẫu số

140

numerator

tử số

141

quotient

thương số

142

ordering

thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

143

ascending order

thứ tự tăng

144

descending order

thứ tự giảm

145

rounding off

làm tròn

146

rate

hệ số

147

coefficient

hệ số

148

scale

thang đo

149

kinematics

động học

150

distance

khoảng cách

151

displacement

độ dịch chuyển

152

speed

tốc độ

153

velocity

vận tốc

154

acceleration

gia tốc

155

retardation

sự giảm tốc, sự hãm

156

minor arc

cung nhỏ

157

major arc

cung lớn

II. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1

Circle: Hình tròn,

Triangle: hình tam giác

Square: hình vuông

Greater than: Lớn hơn,

Less than: nhỏ hơn

Equal to: bằng

Addition: phép cộng

Subtraction: phép trừ

plus: cộng

minus: trừ

Altogether, sum, in total: Tổng cộng

Take away, have/has left: Trừ đi, còn lại

Point: Điểm

Segment: đoạn thẳng

III. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2

Sides: Cạnh

Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh

Quadrilateral: Tứ giác

Perimeter: Chu vi

Minuend: Số bị trừ

Subtrahend: Số trừ

Difference: Hiệu số

Summand: Số hạng

Sum: Tổng

Time: Thời gian, nhân

Multiplication: Phép nhân

Division: phép chia

3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18

8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4

Factor: Thừa số

Product: Tích

How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách

IV. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3

Digit: chữ số

Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự)

Descending: Giảm dần

Ascending: Tăng dần

Half: Một nửa

Double: Gấp đôi

Remainder: Số dư

Area: Diện tích

Square meter: mét vuông

Formula: Công thức

Expression: Biểu thức

Bracket: Dấu ngoặc

Word problem: Toán đố

Solutions: Lời giải

Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước

How many…?: Bao nhiêu?

The highest/ lowest number of…: Số cao nhất, thấp nhất trong…

Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính

V. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4

Weight: Cân nặng

Height: Chiều cao

Mass: Khối lượng

Average/ Mean: Giá trị trung bình

Bar chart: Biểu đồ cột

Column: Cột

Horizontal line: Trục hoành

Vertical line: Trục tung

The unknown: Số chưa biết

Value: Giá trị

Expression: Biểu thức

Odd number: Số lẻ

Even number: Số chẵn

Fraction: Phân số

Parallel line: Đường song song

Perpendicular line: Đường vuông góc

Rhombus: Hình thoi

Parallelogram: Hình bình hành

VI. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5

Ratio: Tỷ số, tỷ lệ

Decimal number: Số thập phân

Percent, percentage: Phần trăm

Measurement: Đo lường

Area: Diện tích

Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn

Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy

Circumference: Chu vi, đường tròn

Volume: Thể tích

Speed: Vận tốc

Trapezium: Hình thang

Circle: Hình tròn

Cuboid: Hình hộp

Cube: Hình lập phương

Cylinder: Hình trụ

Sphere: Hình cầu

VII. Từ vựng Toán tiếng Anh nâng cao

Adjacent pair: Cặp góc kề nhau

Collinear: Cùng đường thẳng

Concentric: Đồng tâm

Central angle: Góc ở tâm

Median: trung tuyến

Speed: vận tốc

Inequality: bất đẳng thức

Absolute value: Giá trị tuyệt đối

Adjoin: Kề, nối

Adjoint: Liên hợp

Finite: Tập hợp hữu hạn

Infinite: Tập hợp vô hạn

Abelian: có tính giao hoán

Acyclicity: Tính không tuần hoàn

Alternate exterior: So le ngoài

Alternate interior: So le trong

Corresponding pair: Cặp góc đồng vị

Complementary: Phụ nhau

Algebraic expression: Biểu thức đại số

Decimal fraction: Phân số thập phân

Simplified fraction / Lowest term: Phân số tối giản

Equation: Phương trình, đẳng thức

Linear equation (first degree equation): Phương trình bậc nhất

Quadratic equation: Phương trình bậc hai

Inequality: Bất phương trình

Root: Nghiệm của phương trình

Consecutive even number: Số chẵn liên tiếp

Surd / Irrational number: Biểu thức vô tỉ

Factorise: Tìm thừa số của một số

Limit: Giới hạn

Statistics: Thống kê

Probability: Xác suất

Rounding off: Làm tròn

Diagram: Biểu đồ/ Sơ đồ/ Đồ thị

Trigonometry: Lượng giác

The sine rule: Định lý hình sin

The cosine rule: Định lý hình cos

Trên đây là Thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,… được cập nhật liên tục trên danangchothue.com.

Tham khảo thêm

  • Các từ viết tắt, thuật ngữ Anh – Việt trong đấu thầu
  • Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện
  • Từ điển thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh

Viết một bình luận