- Một số từ vựng về tiền tệ
- Một số đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
- Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
- Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
- Trường hợp ngoại lệ
- Kinh nghiệm khi mới học đọc các tiền tệ lẻ như thế thì bạn cần thực hiện theo 3 bước.
- Các bước luyện tập đọc tiền lẻ trong tiếng Anh
- E.g. $643.686
- Bài tập vận dụng
- Viết ra cách đọc các số dưới đây và luyện tập lại bằng cách không nhìn giấy mà đọc bạn nhé.
- Đáp án:
- ĐỌC THÊM CÙNG CHUYÊN MỤC
- Dành cho bạn:
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh cũng tương tự như tiếng Việt vậy. Việc nắm được cách nói và viết số tiền rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn sắp đi du học, định cư hay đi du lịch nước ngoài thì không thể nào bỏ qua kiến thức trong bài học này đâu nhé!
Trước khi đi vào bài học, Jaxtina sẽ hướng dẫn các bạn một số từ vựng cần thiết, cũng như những đơn vị tiền tệ phổ biến, cùng với số đếm trong tiếng Anh mà một khi bạn đã nắm vững thì bạn đã có đủ từ vựng để nói được tất cả các giá cả, số tiền mình muốn rồi đấy.
Bạn đang xem: tiền trong tiếng anh là gì
Download Now: Luyện kỹ năng nghe (PDF+audio)
Một số từ vựng về tiền tệ
Từ vựng Phiên âm Đơn vị tiếng Việt Hundred /ˈhʌndrəd/ trăm Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/ nghìn / ngàn Million /ˈmɪljən/ triệu Millionaire /ˌmɪl.jəˈneər/ triệu phú Billion (Mỹ) /ˈbɪljən/ tỷ Billionaire /ˌbɪl.jəˈneər/ tỷ phú
Một số đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
Đơn vị tiền tệ Viết tắt US Dollar USD Euro EUR British Pound GBP Indian Rupee INR Australian Dollar AUD Canadian Dollar CAD Singapore Dollar SGD Swiss Franc CHF Malaysian Ringgit MYR Japanese Yen JPY Chinese Yuan Renminbi CNY Vietnamese Dong VND
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để đọc số tiền trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn cứ áp dụng như trong tiếng Việt rồi thêm đơn vị tiền tệ vào nhưng cần lưu ý một số điểm chính như sau:
- Từ nghìn, triệu và tỷ trở lên thì dùng dấu “phẩy” để ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, triệu và tỷ không chứ không phải dùng dấu “chấm” như trong tiếng Việt.
- “A” có thể thay cho “one” và dùng “and” trước số cuối cùng.
- Bạn cần thêm dấu gạch nối ngang cho những con số từ 21 – 99.
- Thêm “s” sau đơn vị tiền tệ khi số tiền lớn hơn 1.
- “Only” nghĩa là chẵn.
Để hiểu rõ hơn chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây:
E.g.
- 1,000,000Đ: One million Vietnamese dong (only). (Một triệu đồng chẵn).
- 8,969,000Đ: Eight million nine hundred and sixty-nine thousand Vietnamese dong. (Tám triệu chín trăm sáu mươi chín nghìn đồng)
- $55: Fifty-five dollars. (Năm mươi lăm đô-la)
- €125: A hundred and twenty-five euros. (Một trăm hai mươi lăm euro).
Nên xem: Công ty mẹ (Parent companies) và công ty con (Subsidiary companies) là gì?
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Với tiền tệ Việt Nam thì không có số lẻ nhưng tiền tệ của các nước khác thì có, chính vì thế bạn cũng cần lưu ý trường hợp này. Bạn có thể dùng từ “point” để tách số chẵn và số lẻ hoặc bạn cũng có thể chia nhỏ số tiền theo đơn vị nhỏ hơn để đọc.
E.g.
- $41.99 -> Forty-one point ninety-nine dollars.
Forty-one dollars and ninety-nine cents.
- €76.39 -> Seventy-six euros thirty-nine.
Trường hợp ngoại lệ
- $0.01 = one cent = a penny.
- $0.05 = five cents = a nickel.
- $0.1 = ten cents = a dime.
- $0.25 = twenty-five cents = a quarter.
- $0.5 = fifty cents = half dollar.
Kinh nghiệm khi mới học đọc các tiền tệ lẻ như thế thì bạn cần thực hiện theo 3 bước.
Các bước luyện tập đọc tiền lẻ trong tiếng Anh
- Bước 1: làm tròn số trước khi đọc. Nguyên tắc là ta chỉ giữ 2 chữ số ở phần lẻ. Còn nguyên tắc làm tròn giống quy tắc làm tròn số lẻ tiếng Việt.
- Bước 2: tách phần nguyên và phần lẻ ra riêng để đọc.
- Bước 3: cuối cùng kết hợp lại để đọc.
E.g. $643.686
- Làm tròn thành: $643.69
- Đọc tách ra: 643 – Six hundred forty-three dollars và 69 – Sixty-nine cents
- $643.69: Six hundred forty-three dollars and sixty-nine cents
hoặc Six hundred forty-three point sixty-nine dollars
Bài tập vận dụng
Viết ra cách đọc các số dưới đây và luyện tập lại bằng cách không nhìn giấy mà đọc bạn nhé.
- 167,000Đ
- 2,999,000Đ
- 93,000Đ
- $1
- €7
- 7,395,836,000Đ
- ¥89
- 941,596,638,000Đ
- 41,492,429,000Đ
- 3,256,000Đ
Đáp án:
- 167,000Đ -> A hundred and sixty-seven thousand Vietnamese dong.
- 2,999,000Đ -> Two million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong.
- 93,000Đ -> Ninety-three thousand Vietnamese dong.
- $1 -> One dollar.
- €7 -> Seven euros.
- 7,395,836,000Đ -> Seven billion three hundred ninety-five million eight hundred and thirty-six thousand Vietnamese dong.
- ¥89 -> Eighty-nine yens.
- 941,596,638,000Đ -> Nine hundred forty-one billion five hundred ninety-six million six hundred and thirty-eight thousand Vietnamese dong.
- 41,492,429,000Đ -> Forty-one billion four hundred ninety-two million four hundred and twenty-nine thousand Vietnamese dong.
- 3,256,000Đ -> Three million two hundred and fifty-six thousand Vietnamese dong.
Complete English – Chinh phục tiếng Anh giao tiếp toàn diệnXem thêm Cuốn sách “Complete English” – Giải pháp tự học tại nhà giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh chỉ sau 3 tháng. Ngoài ra bạn có thể tham khảo các khóa học hiện nay của Jaxtina tại đây!
Các bạn thấy cách đọc số tiền trong tiếng Anh khá giống tiếng Việt đúng không! Tuy nhiên để sử dụng thuần thục, bạn cần luyện tập thường xuyên nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
ĐỌC THÊM CÙNG CHUYÊN MỤC
-
Dành cho bạn: Chia sẻ "Nguy Hiểm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Giới thiệu các dạng bài Toeic Listening và chiến…
-
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Anh Uy Tín Chất Lượng Số 1…
-
Luyện đọc tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
-
Kỹ thuật phân chia thời gian làm bài TOEIC…
-
Các mẹo làm bài thi TOEIC Listening Part 1
-
Phân biệt “one/another/the other(s)/each other/one another”
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Khóa học, cẩm nang, câu hỏi giao tiếp
-
Giới thiệu sách “English vocabulary in use” giúp bạn…
-
Các tips chinh phục question 8 – Toeic Writing
Dành cho bạn:
Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn! Đăng ký nhận tư vấn miễn phí ngay hôm nay! 5/5 – (3 bình chọn)