Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives) & Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)

Advertisement 4.8/5 – (1000 bình chọn)

  • Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh
  • Tất tần tật về số thứ tự số đếm trong tiếng Anh

Để chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì, hay thứ gì đó thuộc về ai, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.

Bạn đang xem: tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Đại từ sở hữuhttps://w.ladicdn.com/s550x350/5bd1678dbdf91d3ecbc6cb18/anh-ctw-pre-school-sach-06-20191008091927.png

(Possessive Pronoun)

I My Mine You Your Yours He His His She Her Hers It Its – We Our Ours They Their Theirs

1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đề xuất riêng cho bạn: Ý nghĩa của diet trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

E.g.

This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.)

2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

✓ Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.

Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ

E.g.

This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack)

(Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.)

Đề xuất riêng cho bạn: Tổng hợp Công chứng tiếng Anh là gì?

Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room)

(Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.)

LƯU Ý!

✓ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.

It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.)

It’s mine fault.

✓ Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” (1 tính từ sở hữu), và từ “it’s” (từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”).

Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.)

It’s tail is wagging.

https://w.ladicdn.com/s550x350/5bd1678dbdf91d3ecbc6cb18/anh-ctw-pre-school-sach-06-20191008091927.png

Viết một bình luận