Xem nhanh
- 1 Bán độ là gì?
- 2 Bán độ tiếng Anh là gì?
- 3 Một số từ vựng tiếng Anh cho các bạn yêu thích bóng đá
Bán độ là gì?
Bán độ là việc cố tình sắp xếp thỏa thuận trước các tỷ số trận đấu với người muốn mua để thu được lợi nhuận. Trong bóng đá bán độ là hình thức chơi không đúng với luật cô tình chơi không đúng luật để cá cược và thu lợi nhuận.
Bạn đang xem: bán độ trong tiếng anh là gì
Bán độ tiếng Anh là gì?
Bán độ tiếng Anh là gì?
Bán độ tiếng anh là Semi-degree
- Từ điển Việt Anh
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
- Từ điển Việt Anh – VNE.
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
Một số từ vựng tiếng Anh cho các bạn yêu thích bóng đá
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Có thể bạn quan tâm:
- Thuế nhập khẩu ưu đãi tiếng anh là gì?
- Điền kinh tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng anh cơ bản và thông dụng khác về các môn thể thao
Goal post (n) : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Ground (n) : sân bóng
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
Home (n) : sân nhà
Injured player (n) : cầu thủ bị thương
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Laws of the Game : luật bóng đá
League (n) : liên đoàn
Linesman (n) : trọng tài biên
Match (n) : trận đấu
Midfield line (n) : đường giữa sân
Midfield player (n) : trung vệ
National team (n) : đội bóng quốc gia
Opposing team (n) : đội bóng đối phương
Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
Một số từ vựng tiếng Anh cho các bạn yêu thích bóng đá
Tham khảo thêm: Chia sẻ Tân ngữ trong Tiếng Anh và kiến thức giúp chinh phục tân ngữ hiệu quả
Pass (n) : chuyển bóng
Penalty area (n) : khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
Possession (n) : kiểm soát bóng
Red card (n) : thẻ đỏ
Yellow card (n) : thẻ vàng
Referee (n) : trọng tài
Score (v) : ghi bàn
Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Scoreboard (n) : bảng tỉ số
Second half (n) : hiệp hai
Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Side (n) : một trong hai đội thi đấu
Spectator (n) : khán giả
Stadium (n) : sân vận động
Striker (n) : tiền đạo
Substitute (n) : cầu thủ dự bị
Supporter (n) : cổ động viên
Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team (n) : đội bóng
Tie (n) : trận đấu hòa
Ball (n) : bóng
Coach (n) : huấn luyện viên
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Pitch (n) : sân bóng
Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Score a goal (v) : ghi bàn
Touch line (n) : đường biên dọc
Đề xuất riêng cho bạn: Chỉ bạn "Thiệp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
Underdog (n) : đội thua trận, đội yếu thế hơn.
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Whistle (n) : còi
Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần.
booking: thẻ phạt
corner kick hoặc corner: phạt góc
crossbar hoặc bar: vượt xà
fan: cổ động viên
foul: phạm luật
football club: câu lạc bộ bóng đá
free kick: đá phạt trực tiếp
goal kick: đá trả lại bóng vào sân
goalpost hoặc post: cột khung thành
half-way line: vạch giữa sân
half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
header: cú đánh đầu
linesman: trọng tài biên
net: lưới
pass: truyền bóng
penalty area: vòng cấm địa
penalty spot: chấm phạt đền
supporter: người hâm mộ
tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
throw-in: ném biên
touch line: đường biên
yellow card: thẻ vàng
Có thể bạn quan tâm:
- Thuế Nhập Khẩu Ưu Đãi Tiếng Anh Là Gì?
- Thợ Sửa Điện Tiếng Anh Là Gì? Nhiệm Vụ Và Trách Nhiệm Của Thợ Điện
- Cảm Giác Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Mẫu Câu Diễn Tả Cảm Giác Hụt Hẫng
- Vượt Qua Tiếng Anh Là Gì? Những Cách Để Vượt Qua Thử Thách Trong Cuộc Sống
- Bắt Kịp Thời Đại Tiếng Anh Là Gì? Cách Để Bắt Kịp Xu Hướng Thời Đại Trên Thị Trường