Xem nhanh
- 1 Văn hóa ẩm thực là gì
- 2 Văn hóa ẩm thực tiếng anh là gì
- 3 Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm Thực
Văn hóa ẩm thực là gì
Văn hóa ẩm thực toàn bộ văn hóa các nét đẹp văn hóa về ẩm thực từ xa xưa đến nay và được gìn giữ và phát huy đến tận ngày nay. Bao các dinh dưỡng của con người, như cách trang trí và cách thức ăn uống, nghi thức và nghi lễ, thực phẩm như biểu tượng tinh khiết, hoặc đặc sản khu vực và do đó nhận dạng văn hóa. Kể từ thời cổ đại, thực phẩm luôn luôn có liên hệ với địa vị xã hội, quyền lực chính trị và tôn giáo.
Bạn đang xem: văn hóa ẩm thực trong tiếng anh là gì
=>>Xem thêm về : Sức khỏe
Văn hóa ẩm thực tiếng anh là gì
Văn hóa ẩm thực tiếng anh là gì Cuisine
Ex :
- I really like Vietnamese street food, they are really delicious : Tôi rất là thích các món ăn đường phố Việt Nam, chúng rất là ngon.
- Vietnamese cuisine is wonderful. : Ẩm thực Việt Nam rất là tuyệt vời. =>>Xem thêm về : Sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm Thực
Ẩm thực là chủ đề được rất nhiều người quan tâm và nó rất đa dạng và khá thú vị, đặc biệt đối với những người đam mê nấu ăn, thích nấu nước. Vậy bạn có biết được những từ vựng trong tiếng Anh theo chủ đề ẩm thực như thế nào chưa . Hãy nhìn xuống bài viết dưới này để biết thêm được nhiều từ vựng tiếng anh về chủ đề ẩm thực nhé!
Có thể bạn biết:
- Thổ dân tiếng Anh là gì? Các nghi lễ và truyền thống của thổ dân
- Yêu cầu khởi kiện tiếng anh là gì? Lợi ích dành cho người khởi kiện
- Không bắt buộc tiếng anh là gì ? Các ví dụ liên quan đến từ vựng không bắt buộc
- Kỷ niệm thành lập công ty tiếng anh là gì? Tại sao tổ chức?
- Sổ đăng ký kết hôn tiếng anh là gì? Ý nghĩa của sổ đăng ký kết hôn
=>>Xem thêm về : Sức khỏe
Appetizer – Món khai vị
Almonds: hạnh nhân
Asparagus: măng tây
Aubergine: cà tím
Anchovy: cá trồng
Apple pie: bánh táo
=>>Xem thêm về : Sức khỏe
Apricot: mơ
Beef: thịt bò
Baked: nướng, đút lò
Bacon: thịt muối
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Broccoli: súp lơ
Beansprouts: giá đỗ
Beer: bia
Beetroot: củ dền đỏ
Biscuits: bánh quy
Banana: chuối
Celery: cần tây
Cucumber: dưa leo
Cauliflower: bông cải trắng
Cabbage: bắp cải
Cheesecake: bánh phô mai
Cherry: anh đào
Chops: sườn
Carrot: cà rốt
Corn: bắp
Nên xem: Bạn có biết Hướng dẫn cách đọc số trong tiếng Anh chính xác
Curry: cà ri
Cod: cá tuyết
Coconut: dừa
chips: khoai tây chiên
Chicken: thịt gà
Desserts – Tráng miệng
Dessert trolley: xe để món tráng miệng
Duck: thịt vịt
Egg: trứng
Fast Food: món ăn nhanh
=>>Xem thêm về : Sức khỏe
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
French beans: đậu que
Fruit: Trái cây
Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ
Grapes: nho
Ham: giăm bông
Hamburger: bánh kẹp
Honeydew: dưa gang
Hotpot: lẩu
Herring:cá trích
Kidneys: thận
Liver: gan
lamb: thịt cừu
Lasagne: bánh bột hấp
Lettuce: xà lách
Leek: tỏi tây
Main Courses – Món chính
Mackerel: cá thu
Mango: xoài
Melon: dưa hấu
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Mixed fruits: trái cây đĩa
Mushroom: nấm
Ice-cream: kem
Juice: nước ép trái cây
Onion: hành tây
Dành cho bạn: "Chảnh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Orange: cam
Pizza: pizza
Peach: đào
Peas: đậu Hà Lan
Pork: thịt lợn
Potato: khoai tây
Pumpkin: bí ngô
Pate: pa-tê
Raspberry: mâm xôi
Radish: củ cải
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spinach: rau chân vịt
Spaghetti/ pasta: mì Ý
Spring onion: hành lá
steak: bít tết
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
=>>Xem thêm về : Sức khỏe
Salmon: cá hồi nước mặn
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Smoothies: sinh tố
Strawberry: dâu
Tea: trà
Toast: bánh mì nướng
Tuna: cá ngừ
Trout: cá hồi nước ngọt
Tomato: cà chua
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Vegetable – Rau củ
Wine: rượu
Yaourt: sữa chua
>> Xem thêm:
- Thực phẩm tốt cho tim mạch nên có trong thực đơn ăn uống
- Bí đỏ: Thành phần dinh dưỡng và lợi ích đối với sức khỏe