Tổng hợp Thuật ngữ hệ thống điện Anh-Việt

h-l_t1-2-10-31Các từ thường gặp về khái niệm HỆ THỐNG ĐIỆN:

1. Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)

Bạn đang xem: hệ thống điện trong tiếng anh là gì

2. Electric network/grid :mạng (lưới) điện

– low voltage grid:lưới hạ thế

– medium voltage grid:lưới trung thế

– high voltage grid:lưới cao thế

– extra high voltage grid:lưới siêu cao thế

– extremely high voltage grid: lưới cực cao thế

3. Electricity generation: Phát điện

4. Power plant: nhà máy điện

– Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện

– Hydroelectric power plant: nhà máy điện

– Wind power plant: nhà máy điện gió

– Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều

5. Electricity transmission: truyền tải điện

– transmission lines: đường dây truyền tải

6. Electricity distribution: phân phối điện

7. Consumption :tiêu thụ

– consumer: hộ tiêu thụ

8. Load: phụ tải điện

– load curve: biểu đồ phụ tải

– load shedding: sa thải phụ tải

– unblanced load: phụ tải không cân bằng

– peak load: phụ tải đỉnh, cực đại

– symmetrical load: phụ tải đối xứng

9. Power: công suất

– power factor : hệ số công suất

– reactive power: công suất phản kháng

– apparent power: công suất biểu kiến

10. Frequency : tần số

Đề xuất riêng cho bạn: Hot Hot Hướng dẫn cách đặt câu hỏi wh trong tiếng anh dễ hiểu nhất

– frequency range: Dải tần số

Các từ thường gặp trong Vận Hành HỆ THỐNG ĐIỆN:

1. (System diagram) = Sơ đồ hệ thống điện

2. (System operational diagram) = Sơ đồ vận hành hệ thống điện

3. (Power system planning)= Quy hoạch hệ thống điện

4. (Interconnection of power systems)= Liên kết hệ thống điện

5. (Connection point) = Điểm đấu nối

6. (National load dispatch center) = Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia

7. (Steady state of a power system) = Chế độ xác lập của hệ thống điện

8. (Transient state of a power system) = Chế độ quá độ của hệ thống điện

9. Operation regulation = Tiêu chuẩn vận hành

10. Synchronous operation of a system = Vận hành đồng bộ hệ thống điện

11. Power system stability = Độ ổn định của hệ thống điện

12. Steady state stability of a power system = Ổn định tĩnh của hệ thống điện

13. Transient stability of a power system = Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện

14. Conditional stability of a power system = Ổn định có điều kiện của hệ thống điện

15. Balanced state of a polyphase network = Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha

16. Unbalanced state of a polyphase network = Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha

Từ vựng liên quan đến Hệ thống phát điện:

1. Electric generator: Máy phát điện

2. Main generator: Máy phát điện chính

3. Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực

4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động

5. Synchronous generator: máy phát đồng bộ

6. Turbine: Tuabin

– Steam turbine: Tuabin hơi

– Air turbine: Tuabin khí

– Wind turbine: Tuabin gió

7. Exitation system : Hệ thống kích từ

– Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập

Nên xem: Tinh dầu trong tiếng Anh là gì? 70 tên các loại tinh dầu bằng tiếng Anh

– Series generator: máy phát kích từ nối tiếp

– Shunt generator: máy phát kích từ song song

– Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than

– Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)

8. Governor : Bộ điều tốc

– Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm

– Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin

9. Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ

– Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động

– Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ

Từ vựng liên quan đến việc Cung Cấp Điện:

1. Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện

2. Service security = Độ an toàn cung cấp điện

3. Economic loading schedule = Phân phối kinh tế phụ tải

4. Balancing of a distribution network = Sự cân bằng của lưới phân phối

5. Load stability = Độ ổn định của tải

6. Overload capacity = Khả năng quá tải

7. Load forecast = Dự báo phụ tải

8. System demand control = Kiểm soát nhu cầu hệ thống

9. Management forecast of a system = Dự báo quản lý của hệ thống điện

10. Reinforcement of a system = Tăng cường hệ thống điện

Từ vựng về Máy biến áp (Transformer):

1. Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây

2. Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây

3. Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu

4. Primary voltage : điện áp sơ cấp

5. Secondary voltage : điện áp thứ cấp

6. Step-up transformer: MBA tăng áp

7. Step-down transformer: MBA giảm áp

8. Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA) OLTC – on load tap changer: Bộ chuyển nấc dưới tải (MBA)

DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí – 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%

Viết một bình luận