- 1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường
- 1.1. I owe you one
- 1.2. I really appreciate it/that
- 1.3. Thanks a bunch
- 1.4. You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest. Thank you so much
- 1.5. Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!
- 1.6. Oh, you shouldn’t have
- 2. Trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì?
- 2.1. I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for…
- 2.2. I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to…
- 2.3. I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for…
Bạn đang xem: Trân Trọng Cảm Ơn Tiếng Anh Là Gì, Xin Trân Trọng In English Tại danangchothue.com – Trang Blog Tin Tức Online Tổng Hợp
Tiếng Anh được mệnh danh là ngôn ngữ lịch thiệp nhất thế giới. Có thể thấy rằng chỉ riêng lời cảm ơn trong tiếng Anh đã có rất nhiều cách để diễn đạt, tùy vào những tình huống, đối tượng khác nhau. Sau đây, TOPICA Native xin gửi bạn những mẫu câu được sử dụng phù hợp nhất với từng tình huống cảm ơn trong cuộc sống.
Bạn đang xem: trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì
Đang xem: Trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì
Download Now: Ebook giao tiếp cho người mới bắt đầu
Mục Lục
1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống trang trọng3. Một số tình huống cảm ơn cụ thể
1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường
1.1. I owe you one
Để bày tỏ sự cảm kích sau khi ai đó đã giúp đỡ bạn việc gì trong công việc, ngoài dùng từ “Thanks”, bạn nên nói thêm câu “I owe you one”. “I owe you one” tạm dịch là “Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ” vì “one” ở đây chính là “a favour”. Khi sử dụng câu này, ý của người nói là muốn thể hiện họ nợ người kia một hành động đáp trả lại sự giúp đỡ vừa rồi.
Thông thường, “I owe you one” thường đi kèm ngay sau từ “Thanks” để nhấn mạnh thiện ý và cảm kích. Lưu ý rằng “I owe you one” chỉ thích hợp để nói với những người thân quen trong tình huống gần gũi, thân mật. Vì ý nghĩa câu nói là bạn sẽ đáp trả, giúp đỡ lại họ trong tương lai, nên chỉ dùng khi cảm ơn những hành động nhỏ, ví dụ như đồng nghiệp mang tài liệu đến cho bạn, hỗ trợ bạn hoàn thành dự án nhanh,…
Ví dụ:
Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Xem thêm: Chứng Chỉ Hành Nghề Tiếng Anh Là Gì, Chứng Chỉ Hành Nghề Giám Sát Tiếng Anh Là Gì
1.2. I really appreciate it/that
“I really appreciate it/that” có nghĩa là “Tôi rất cảm kích điều đó”. Từ “Thank you” chỉ là câu nói mang tính lịch sự, đơn giản, không biểu hiện nhiều cảm xúc. Hơn thế, “I really appreciate it/that” có nghĩa là bạn thừa nhận, công nhận giá trị của hành động mà ai đó đã làm cho bạn, thể hiện sự biết ơn, cảm kích lớn. Thông thường, bạn nên kết hợp “Thank you” và “I really appreciate it/that” để nhấn mạnh lời cảm ơn.
Ví dụ:
Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi rất cảm kích nó)
1.3. Thanks a bunch
Xem thêm: Luận văn trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
“Thanks a bunch” là cách nói cảm ơn dùng trong những trường hợp thân mật như bạn bè, người quen,… với hàm ý mỉa mai, trêu chọc khi việc làm của người đó khiến bạn không hài lòng. Lời cảm ơn ở đây có ý trách móc, hờn giận và sẽ thể hiện qua giọng điệu của câu nói. Bạn cũng có thể dùng “Thanks a lot” và “Thanks very much” trong trường hợp này.
Ví dụ:
You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!)You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn nhiều!) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Xem thêm: Mua Bán Xe Honda Dream Cũ Mới: Giá Xe Dream 03/2021, Honda Dream
1.4. You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest. Thank you so much
Đây là mẫu câu vừa thể hiện sự cảm ơn, vừa để khen ngợi người vừa giúp đỡ mình việc nào đó. “You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest” (Bạn là tuyệt nhất) là câu nên nói khi bạn cảm thấy biết ơn ai đó, và tất nhiên không cần có nghĩa nghiêm túc rằng họ thật sự là tuyệt nhất theo nghĩa đen của câu. Bạn nên nói kèm “Thank you so much” để tăng tính biểu cảm, đặc biệt nhấn mạnh vào chữ “so”. Cách cảm ơn này bạn nên dùng với đồng nghiệp, bạn bè.
Ví dụ:
You’re the best. Thank you so much. I wouldn’t have finished this on time without you. (Cậu là tốt nhất. Cảm ơn cậu rất nhiều. Tôi không thế hoàn thành công việc này đúng hạn nếu không có cậu.)What would I do without you? You’re awesome. Thank you so much. (Làm sao tôi có thể làm nếu không có cậu. Cậu thật tuyệt. Cảm ơn cậu rất nhiều)
1.5. Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!
Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao. Nếu bạn không biết sử dụng cách cảm ơn nào, đây chính là cách dễ nhớ nhất và luôn đúng trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, cách cảm ơn này có phần hơi đơn điệu, nhàm chán, nên với những trường hợp cần biểu hiện sự biết ơn thì nên dùng cách diễn đạt sâu sắc hơn.
Ví dụ:
Thanks a lot! I really need coffee right now! (Cảm ơn nhiều. Đúng lúc tôi đang cần chút cà phê ngay lúc này)Thanks! You’re awesome for thinking of me. (Cảm ơn nhé. Bạn thật tuyệt khi nghĩ đến tôi)
Cảm ơn trong tiếng Anh tình huống giao tiếp
1.6. Oh, you shouldn’t have
Đây là cách diễn đạt cảm ơn khi có ai đó tặng quà cho bạn một cách bất ngờ. “Oh, you shouldn’t have” (Ồ, bạn không cần phải làm vậy đâu) là cách cảm ơn khá lịch sự, xã giao, có thể sử dụng để nói với đồng nghiệp, đối tác. Trong những trường hợp thân thiết như bạn bè, gia đình, thì không nên dùng mẫu câu cảm ơn này.
Ví dụ:
A: Here, I brought you something from Korea. (Đây, xem tôi mang gì về từ Hàn Quốc về cho cậu này)
B: You brought me a gift? Oh, you shouldn’t have! (Cậu mua quà cho tôi à? Ôi không cần phải làm vậy đâu)
2. Trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì?
Xem thêm: Chia sẻ Chobball – Blog Tổng Hợp Chia Sẻ Kiến Thức, Tin Tức Công Nghệ
Trong một số tình huống tại nơi làm việc hoặc trong cuộc sống cá nhân, bạn cần dùng đến cách nói cảm ơn trong tiếng Anh một cách trang trọng, lịch sự hơn. Ví dụ như trong một bài phát biểu tại hội nghị, một lời cảm ơn tại buổi tiệc trang trọng, một buổi thuyết trình tại sự kiện, hoặc trong những bức thư, email gửi cho đối tác, khách hàng, đây là lúc bạn nên dùng những cách nói cảm ơn sau.
2.1. I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for…
I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for… (Tôi rất biết ơn…/ Tôi rất cảm ơn…/Cảm ơn rất nhiều vì…). Đây là cách cảm ơn khi bạn muốn bày tỏ sự cảm kích với những người bạn hoặc đồng nghiệp đã giúp đỡ mình việc gì đó. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn nhắn tin hoặc viết bức thư cảm ơn.
Ví dụ:
I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn)
2.2. I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to…
I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to… (Tôi thực sự đánh giá cao…/Cảm ơn bạn rất nhiều…/Bạn thật tốt vì…). Mẫu câu cảm ơn này thường được sử dụng trong email gửi đến đồng nghiệp, có thể dùng trong trường hợp viết email gửi đến cả nhóm cảm ơn sau khi vừa hoàn thiện một chiến dịch, cảm ơn vì đã làm thêm giờ hoặc cảm ơn vì tất cả đã tự nguyện làm thêm ngày thứ 7,…
Ví dụ:
I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)
Cảm ơn trong tiếng Anh khi viết thư
2.3. I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for…
I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for… (Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ vì…/ Tôi thực sự biết ơn vì…/ Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng đến thế nào… / Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn đến nhường nào…)
Đây là cách diễn đạt sự biết ơn với những người đã giúp đỡ bạn vượt qua những tình huống thực sự khó khăn trong cuộc sống như mất việc, khủng hoảng tinh thần, người thân qua đời,… Những mẫu câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong một bức thư cảm ơn.
Ví dụ:
Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)
Xem thêm từ khóa:
trân trọng cảm ơn xin trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì tôi xin trân trọng cảm ơn tiếng anh là gì
Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Hỏi Đáp