Bản án sơ thẩm tiếng Anh là the first instance judgment.
Bạn đang xem: bản án trong tiếng anh là gì
Bản án sơ thẩm là văn bản tố tụng do hội đồng xét xử sơ thẩm lập, thể hiện quyết định của tòa án về xét xử vụ án lần đầu. Bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật sau khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.
Nên xem: Tổng hợp Hoa mai trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bản án sơ thẩm:
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Tòa án tối cao (tiếng Anh là high court of justice)
- Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
- Hội đồng xét xử (tiếng Anh là
- Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
- Tòa sơ thẩm (tiếng Anh là Magistrates’ court/Lower court/Court of inferior jurisdiction/Court of First Instance)
- Tòa phúc thẩm (tiếng Anh là Court of Appeal/Appellate Court)
- Hầu tòa (tiếng Anh là to appear in court)
- Tiến hành xét xử (tiếng Anh là conduct a case)
- Thi hành án (tiếng Anh là judgment execution)
- Đội thi hành án (tiếng Anh là Department of Law Enforcement)
- Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
- Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
- Lời khai (tiếng Anh là deposition)
- Thẩm tra (tiếng Anh là examine)
5 / 5 ( 100 votes )