Hot Có Trách Nhiệm Trong Công Việc Tiếng Anh Là Gì

Giao tiếp tiếng Anh trong công việc hằng ngày là rất cần thiết. Dưới đây là 15 cụm từ cũng như các câu ví dụ để chúng ta có thể áp dụng ngay.

Bạn đang xem: Có trách nhiệm trong công việc tiếng anh là gì

Bạn đang xem: có trách nhiệm trong công việc tiếng anh là gì

*How do you work? (Bạn làm việc như thế nào?).

Take on: Thuê ai đó.

Vd: We’re taking on 10 people at the marketing office. (Chúng tôi sẽ thuê 10 người vào văn phòng tiếp thị.).

Give someone the sack: Sa thải ai đó.

Vd: He was given the sack for stealing. (Anh ấy đã bị sa thải.).

Get your feet under the table: Làm quen với công việc.

Vd: It only took her three days to get her feet under the table, then she started to make changes. (Cô ta chỉ mất 3 ngày để làm quen với công việc, rồi sau đó cô ta đã bắt đầu tạo nên sự thay đổi.).

Burn the candle at both ends: Làm việc ngày đêm.

Vd: She’s been burning the candle at both ends to finish plan for this week. (Cô ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành kế hoạch trong tuần này.).

Work all the hours that God sends: Làm việc càng nhiều càng tốt.

Tham khảo thêm: Share cho bạn Ca Trưởng Tiếng Anh Là Gì – Các Chức Danh Trong Tiếng Anh Và Cách Dùng

Vd: He works all the hours that God sends to support his family. (Anh ấy cố gắng làm việc càng nhiều càng tốt để anh ấy có thể giúp đỡ gia đình của mình.).

Pull your weight: Làm tròn phần việc của mình.

Vd: She’s a good team worker and always pulls her weight. (Cô ấy là một người làm tốt công việc trong đội và luôn làm tròn phần việc của mình.).

Pull your socks up: Nỗ lực nhiều hơn.

Vd: You’ll have to pull your socks up and work harder if you want to impress our boss. (Bạn sẽ phải nỗ lực nhiều hơn và làm việc chăm chỉ hơn nếu bạn muốn gây ấn tượng với sếp của chúng ta.).

Put your feet up: Thư giãn.

Xem thêm: Thế Nào Là Công Trình Phụ Trợ, Nghĩa Của Từ Công Trình Phụ Trợ Trong Tiếng Việt

Vd: At last that’s over, now I can put my feet up for a while. (Cuối cùng thì cũng qua, giờ tôi có thể thư giãn một lúc rồi.).

Butter s.o(someone) up: Tỏ ra tốt với ai đó vì bạn muốn điều gì đó ở họ.

Vd: If you want a pay rise, you should butter up your boss. (Nếu cô muốn tăng lương, cô cần phải biết nịnh sếp của mình.).

Take the rap for s.th(something): Chịu trách nhiệm cho cái gì.

Nên xem: &quotMóc Khóa&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Vd: You made a mistake, but I had to take the rap for it. (Anh đã phạm sai lầm, nhưng tôi lại phải gánh trách nhiệm cho sai lầm đó.).

Call in a favour: Yêu cầu một sự đáp lễ.

Vd: I need a long holiday, I’m going to call in a few favors and ask the others to cover for me. (Tôi cần một kỳ nghỉ dài, tôi sẽ yêu cầu một vài đặc ân và đề nghị những người khác phụ trách công việc thay tôi.).

Put your cards on the table: Lật bài ngửa (nói thẳng ra).

Vd: You have to put your cards on the table and tell her that you want a pay rise. (Cô phải nói ra điều mình muốn và nói với bà ta rằng cô muốn tăng lương.).

Beat around the bush: Nói vòng vo.

Vd: Tell me! Don’t beat around the bush! (Nói ta nghe đi! Đừng nói vòng vo nữa!).

Sit on the fence: Không thể đưa quyết định gì.

Vd: When there are arguments, I just sit on the fence and say nothing. (Khi có tranh luận, tôi chỉ ngồi đó và không nói gì.).

Pass the buck: Đẩy trách nhiệm sang cho ai.

Vd: The team leader doesn’t pass the buck. In fact, he often says “the buck stops here!”. (Trưởng nhóm không đẩy trách nhiệm sang cho ai. Trong thực tế, anh ấy thường nói: “Anh ấy sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm!”).

Show s.o(someone) the ropes: Chỉ cho ai cách làm việc.

Vd: My predecessor showed me the ropes, so I felt quite confident. (Người tiềm nhiệm của tôi đã chỉ tôi cách làm việc, vì vậy tôi cảm thấy khá tự tin.).

  • Thẻ atm bidv có thể rút ở ngân hàng nào
  • Rice là gì, nghĩa của từ rice
  • Lalamove là gì
  • Mông tiếng anh là gì

Viết một bình luận