– Các từ hạn định hay chỉ định từ là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt mà bạn đang đề cập đến.
II. CÁC LOẠI TỪ HẠN ĐỊNH
Bạn đang xem: determiner trong tiếng anh là gì
Loại từ hạn định Liệt kê Ví dụ – Mạo từ a, an, the
- The I saw a girl last night. Tôi thấy một cô gái tối qua.
– Từ hạn định chỉ định this, that, these, those
- Look at these flowers! Nhìn những bông hoa này!
– Từ hạn định sở hữu my, his, her, your, our, their, its
- My father works at a big insurance company. Cha tôi làm việc tại một công ty bảo hiểm lớn.
– Từ chỉ số lượng all, every, most, many, much, some, few, little, any, no…
- We don’t have much money. Chúng ta không có nhiều tiền.
- We don’t have many eggs. Chúng ta không có nhiều trứng.
– Số từ one, two, three, first, second, third,…..
- I ordered two cakes. Tôi đặt hai cái bánh
- She won third prize. Cô đã giành giải ba.
– Từ hạn đinh Nghi vấn whose, which, what
- Whose car did you borrow? Bạn mượn chiếc xe nào?
- Which books have you read? Bạn đã đọc sách nào?
III. CÁCH DÙNG CÁC LOẠI TỪ HẠN ĐỊNH
1. Mạo từ (Articles)
– Mạo từ là Từ hạn định phổ biến nhất.
– Gồm 3 từ: a, an, the
– Mạo từ được chia thành 2 loại: Mạo từ xác định và không xác định.
Mạo từ không xác định Mạo từ xác định Dùng với
- Danh từ số ít
- Cho mọi danh từ (số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được)
Dùng khi
- Người nghe / người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết một cách chung chung
- Khi người nói / người nghe đã biết được đối tượng đang nói đến là ai
Ví dụ
- He met a girl last night. (Anh ta gặp một cô gái đêm qua.)
- The girl is kind and lovely. (Cô ấy tử tế và đáng yêu.)
- The red wine. (Rượu vang đỏ)
2. Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)
– Từ hạn định chỉ định dùng để chỉ sự xa hay gần của ai đó với người nói.
– Gồm 4 từ: this, that, these, those
Gần Xa Số ít This That Số nhiều These Those
Đọc thêm: Kiến thức mới Sinh viên trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Eg:
- I like this color. (Tôi thích màu này.)
- That man over there looks scary. (Người đàn ông ở đó trông đáng sợ.)
- These books belong to mine. (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)
- Can you see those buildings? (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)
Nên xem: Share cho bạn "Bộ Quốc Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
3. Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)
– Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, được dùng để chỉ việc ai đó đang “sở hữu” một thứ gì đó.
– Gồm 7 từ: my, your, his, her, its, our, their
Đọc thêm: Kiến thức mới Sinh viên trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Eg:
- We sold our house last week. Chúng tôi đã bán ngôi nhà của chúng tôi vào tuần trước.
- Your wish is my commend. Mong ước của bạn là lời khen ngợi của tôi.
- Her dress is from the latest collection. Bộ váy của cô ấy là từ bộ sưu tập mới nhất.
– Chú ý:
+ Không nhằm lẫn Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, với Đại từ sở hữu.
+ Phân biệt ITS (của nó) với IT’S (= IT + IS):
Đọc thêm: Kiến thức mới Sinh viên trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Eg:
- The cat licks its fur. → Con mèo liếm lông của nó.
- It’s raining. = It is raining. → Trời đang mưa.
- Look at the train! It’s comming. = It is comming → Nhìn tàu hỏa kìa! Nó đang tiến đến.
4. Từ chỉ số lượng (Quantifiers )
– Từ chỉ số lượng là những từ mô tả số lượng của một cụm danh từ.
Chỉ dùng với danh từ đếm được Chỉ dùng với danh từ không đếm được Dùng cho cả hai loại danh từ
– a few – a number of – several – many – a majority of – every …
– a little – a great deal of – a large amount of – much
…
– all – a bit of – a lot of / lots of – no / none – not any – plenty of – any – some …
Eg:
- I buy every book from this author. Tôi mua những cuốn sách từ tác giả này.
- All students from this school passed the entrance exam. Tất cả học sinh từ trường này đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh.
- She had no money. Cô ấy không có tiền.
e. Từ hạn định: ENOUGH
Enough = “đủ”
– Công thức dùng với từ Enough:
Enough + danh từ
– Trong trường hợp “enough” là trạng từ, ta có công thức sau:
Tính từ / Trạng từ / Động từ + Enough
Đọc thêm: Kiến thức mới Sinh viên trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Eg:
- There are enough chairs for everyone here. → danh từ “chair” Có đủ ghế cho mọi người ở đây.
- I hadn’t trained enough for the job. → động từ “train” Tôi đã không được đào tạo đủ để làm việc
- This house isn’t big enough for us. → tính từ “big” Ngôi nhà này không đủ lớn cho chúng tôi
- We didn’t leave early enough. → trạng từ “early”
- Chúng tôi đã không để lại sớm.
f. Số từ (Numbers)
– Gồm số đếm và số thứ tự:
+ Số đếm: one, two, three,….
+ Số thứ tự: first, second, third,… Eg:
- There are about two hundred (200) people on the street. (Có khoảng hai trăm (200) người trên đường phố.)
- He has just made his second score. (Anh ấy đã ghi bàn thứ hai.)
- The first three people who answer correctly will get a present. (Ba người đầu tiên trả lời chính xác sẽ nhận được một món quà.)
g. Từ hạn đinh Nghi vấn (Interrogative Determiners)
– Gồm 3 từ: which, what, whose.
+ Whose dùng để thể hiện ý “thuộc về ai đó”. Whose thường được dùng nhiều trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ – Đại từ quan hệ.
+ What dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó.
+ Which cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó, nhưng là từ một tập hợp đã cố định sẵn. (người hỏi đã có một số lựa chọn nhất định và hỏi người nghe là thích cái nào trong số đó)
Đọc thêm: Kiến thức mới Sinh viên trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Eg:
- What sports do you like? Bạn thích môn thể thao nào?
- Which dress do you like? The red one or the green one? Bạn thích cái váy nào? Màu đỏ hoặc màu xanh lục?
- Whose iPhone was stolen? IPhone của ai đã bị đánh cắp?
h. Từ hạn định chỉ Sự khác biệt
– Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt. Đó là: another, other và the other.
– Cách dùng:
+ Another: dùng để chỉ một cái gì đó khác, hoặc thêm vào cái đã nói đến trước đó *Dùng với danh từ số ít
- Would you like another cup of coffee? → thêm 1 cốc cà phê nữa
- Another reason to reject his offer is…. → thêm 1 lý do nữa là…
+ Other: dùng để chỉ một cái gì đó khác hẳn với cái đã nói đến trước đó *Dùng với danh từ số nhiều
- I have no other ideas. → ý kiến khác
- There are other jobs you could try. → công việc khác
+ The other: dùng để chỉ đến (những) cái còn lại trong (những) cái đã nói đến trước đó *dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều
- I enjoyed the first book but I didn’t read the other books in the series. → những cuốn còn lại trong series
- Where is the other box of candy? → hộp kẹo còn lại
–
Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.
VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.
VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^