Bất cứ cơ sở doanh nghiệp nào muốn đi vào hoạt động cũng cần phải có “Giấy phép kinh doanh”. Loại giấy tờ này được coi như một vé thông lệ, một hình thức bắt buộc để minh chứng cho sự tồn tại và cho phép hoạt động của cơ quan doanh nghiệp đó. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng như thế nào hay chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn ngay trong bài viết dưới đây.
1. Giấy Phép Kinh Doanh trong Tiếng Anh là gì
Thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” không còn xa lạ trong cuộc sống của chúng ta, đặc biệt đôi với những người đang hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực, ngành nghề đa dạng khác nhau.
Bạn đang xem: giấy phép kinh doanh trong tiếng anh là gì
Trong Tiếng Anh, “Giấy phép kinh doanh” thường được sử dụng là:
- “Business License” (n)
Thông tin chi tiết từ vựng
- Cách phát âm “Business License”: /’bizinis ‘laisəns/
- Loại từ: Danh từ
- Định nghĩa Tiếng Anh: Business licenses are permits issued by government agencies that allow individuals or companies to conduct business within the government’s geographical jurisdiction. Depending on your business, there are other licenses that may also be required.
- Định nghĩa Tiếng Việt: Giấy phép kinh doanh là giấy phép do các cơ quan chính phủ cấp cho phép các cá nhân hoặc công ty hoạt động kinh doanh, với điều kiện dưới sự quản lý của chính phủ. Tùy thuộc vào doanh nghiệp của bạn, có những giấy phép khác cũng có thể được yêu cầu.
Đọc thêm: Hot Hot Nhân viên hỗ trợ kinh doanh là gì? Công việc của vị trí này trong kinh doanh
Trong Tiếng Anh, “Giấy phép kinh doanh” thường được sử dụng là “Business License”
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ Giấy Phép Kinh Doanh trong Tiếng Anh
Để hiểu hơn về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.
Ví dụ:
- A business license is an important document, proving the necessary conditions for an individual or organization to operate in a social business.
- Giấy phép kinh doanh chính là loại giấy tờ quan trọng, chứng minh các điều kiện cần có một để cá nhân hoặc tổ chức có thể hoạt động trong một ngành nghề kinh doanh của xã hội.
- Business people need to pay attention to the relevant documents to complete the business license as quickly and efficiently as possible.
- Người làm kinh doanh cần lưu ý đến các giấy tờ liên quan để hoàn thiện giấy phép kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
- Company A’s business license is said to be illegal. Currently, the authorities are investigating to clarify the authenticity of this document.
- Giấy phép kinh doanh của công ty A được cho là không hợp pháp. Hiện tại, các cơ quan chức năng đang điều tra làm rõ tính xác thực của giấy tờ này.
- I want to know where to apply for a business license? Thủ tục có phức tạp không?
- Tôi muốn biết thủ tục xin giấy phép kinh doanh ở đâu? Thủ tục có phức tạp không?
- Any agency or organization needs a business license to be able to operate.
- Bất cứ cơ quan, tổ chức nào cũng cần có giấy phép kinh doanh thì mới có thể đi vào hoạt động.
- A business license is only really valid when it is issued by the competent authority. No one can arbitrarily fake this important license.
- Giấy phép kinh doanh chỉ thực sự có giá trị khi nó được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền. Không ai có thể tự ý làm giả, tự làm giấy phép quan trọng này.
Xem thêm: Chia sẻ Kế hoạch kinh doanh là gì? Vì sao cần phải lập kế hoạch kinh doanh?
Để hiểu hơn về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Giấy phép kinh doanh
Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh”, ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số thuật ngữ về các loại giấy phép kinh doanh phổ biến. Độc giả có thể tham khảo để phục vụ cho quá trình học tập và công việc của mình:
- Business Household Registration Certificate (n): Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
- Real estate brokerage practice certificate (n): Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
- Certificate of food safety eligibility (n): Chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
- Lawyer practicing certificate (n): Giấy chứng nhận hành nghề luật sư
- Traditional medicine doctor practice certificate (n): Chứng chỉ hành nghề bác sĩ y học cổ truyền
- Certificate of industrial property representation (n): Chứng chỉ đại diện sở hữu công nghiệp
- Certificate of eligibility for fire prevention and fighting (n): Bằng chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy
- Certificate of eligibility for pharmacy business (n): Chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ngành dược
Trên đây là một số thuật ngữ về các loại giấy phép kinh doanh phổ biến trong cuộc sống
Với bài viết trên đây, chúng tôi hy vọng băn khoăn của độc giả về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh là gì đã được giải đáp. Bên cạnh việc đưa ra từ vựng, các thông tin cụ thể xoay quanh chủ đề, chúng tôi còn cung cấp thêm những ví dụ, các hình ảnh minh hoạt sinh động và các thuật ngữ mở rộng. Hy vọng bài viết đem đến những thông tin hữu ích, phục vụ cho quá trình học tập và làm việc của độc giả. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết với các chủ đề đa dạng hơn nữa tại danangchothue.com!