Động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Nói cách khác, chúng là những động từ xuất hiện trong từ điển tiếng Anh mà chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy được. Bài học sau sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh.
Cấu trúc của động từ nguyên mẫu Infinitive verb?
Động từ nguyên mẫu thường được chia thành 2 loại: động từ đi kèm bởi “to” (to run, to dance, to think), và động từ không có “to”. Hãy xem một số ví dụ sau:
Bạn đang xem: inf trong tiếng anh là gì
- I need to study English every day. (Cấu trúc của động từ trên được gọi là động từ nguyên mẫu có to)
- I must study English. (Sau một số động từ, to được lược bỏ, hãy tìm hiểu qua giải thích ở bên dưới).
- I study English every day. (Đây không phải là cấu trúc của động từ nguyên mẫu. Đây là động từ giới hạn và nó thường đóng vai trò là động từ chính trong câu)
Lưu ý: “To” trong trường hợp này không phải là giới từ. Đây là dạng của động từ nguyên mẫu có to đi kèm. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn, và nó không đóng vai trò làm động từ chính trong câu.
Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ
Dưới đây là một số ví dụ:
- To sing was her interested.
(Động từ nguyên mẫu là chủ ngữ của “was”)
So sánh với mẫu câu:
- Singing was her interested.
Đáng xem: Mách bạn Tầng trệt tiếng Anh là gì?
(Cả 2 câu đều có ý nghĩa giống nhau. Điều này cho thấy động từ nguyên mẫu to dance được sử dụng như danh từ)
- She likes to run vs She likes running.
(“to run” được sử dụng như một danh từ)
Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ
Tính từ là những từ bổ ngữ cho danh từ (màu sắc, kiểu dáng, chất lượng,…). Nó luôn theo sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Hãy xem động từ nguyên mẫu khi đựơc dùng như một tính từ thì sẽ thế nào nhé:
- Give me an ornament to polish.
(Động từ nguyên mẫu bổ nghĩa cho ornament. Điều này có nghĩa là “to polish” đóng vai trò như một tính từ)
Hãy so sánh với mẫu câu dưới:
- Give me an ornament that I can polish.
(Mệnh đề that I can polish là một mệnh đề tính từ. Vì vậy, to polish được sử dụng như một tính từ)
- I need a volunteer to take the minutes.
- I need a volunteer who is prepared to take the minutes.
Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ
Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ và nó cho chúng ta biết các thông tin: when, where, how, in what manner, to what extent của hành động. Ví dụ:
- The officer returned to help.
Dành cho bạn: Hot "Màu Đồng" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
(Động từ nguyên mẫu bổ nghĩa cho động từ returned. Vì vậy, To help là một trạng từ)
- The officer returned so he could help.
(Mệnh đề so he could help là một mệnh đề trạng ngữ, do đó to help là một trạng ngữ)
- He will complete the mission to set an example.
- He will complete the mission so he can set an example.
Động từ nguyên mẫu không có “to”
Ta thường dùng động từ nguyên mẫu không “to” trong các trường hợp sau: Sau các trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would. Ví dụ:
- We could go to an English speaking club
- Susan will be away from home for a few days.
- I must speak to the sales manager.
- It might rain later.
Sau “động từ chỉ tri giác + túc từ” như: see, hear, feel, watch. Ví dụ:
- They saw the lights flash.
- We all heard the bomb go off.
- I often hear Minh talk to his friends.
- We felt the house shake.
Sử dụng động từ nguyên mẫu như tên gọi của một động từ
Trong khi bàn về ngữ pháp, người ta sử dụng động từ nguyên mẫu như là tên gọi của động từ. Ví dụ:
- The verb to play has the participles playing and played.
- In the present tense, the verb “to be” has the forms am, is, are.
Qua bài học này, chúng mình hi vọng rằng các bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng của động từ nguyên mẫu (Infinitive). Chúc các bạn học tiếng Anh thật giỏi.