Kiến thức mới Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.

Bạn đang xem: a là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

Hôm nay hãy cùng Thủy khám phá các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất này nhé.

Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhấtTổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất | KISS English

Xem thêm: Tăng Cân trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Nội dung:

Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày

Khi giao tiếp tiếng Anh, tần suất sử dụng các từ viết tắt của người bản xứ là khá nhiều. Muốn hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương, bạn phải nắm được ý nghĩa của những từ viết tắt này. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó:

  • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
  • Wanna – want to (muốn)
  • Gotta – (have) got a (có)
  • Gimme – give me (đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (đại loại là)
  • Lemme – let me (để tôi)
  • Init – isn’t it? (có phải không?)
  • AKA – also known as (còn được biết đến như là)
  • approx. – approximately (xấp xỉ)
  • appt. – appointment (cuộc hẹn)
  • apt. – apartment (căn hộ)
  • A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
  • B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
  • dept. – department (bộ)
  • D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • est. – established (được thành lập)
  • E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
  • FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
  • misc. – miscellaneous (pha tạp)
  • no. – number (số)
  • P.S. – Postscript (Tái bút)
  • tel. – telephone (số điện thoại)
  • temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
  • TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
  • vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
  • vs. – versus (với)

Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat

Có thể nói là khi nói chuyện qua internet, đặc biệt là nói chuyện với bạn bè, chúng ta sử dụng từ viết tắt nhiều nhất. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt thường được dùng khi chat chit, giao tiếp đời thường nhé.

  • ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
  • AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
  • AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
  • ANW- anyway (dù sao đi nữa)
  • b/c – because (bởi vì)
  • BRB – be right back (quay lại ngay)
  • BTW – by the way (nhân tiện)
  • CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
  • CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)
  • DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
  • IDK – I don’t know (tôi không biết)
  • IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
  • LOL – laugh out loud (cười lớn)
  • NP – no problem (không có vấn đề gì)
  • ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
  • TBC – to be continued (còn nữa)
  • THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)
  • TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)
  • TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
  • WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)
  • WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)

Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!

Đề xuất riêng cho bạn: Cộng trừ nhân chia tiếng Anh – các phép tính trong tiếng anh

Quà tặng: Kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp khổng lồ!

Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài nên thường được viết tắt nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi sử dụng trong những văn bản, giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:

  • B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
  • B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
  • MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
  • M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
  • M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
  • PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
  • JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
  • PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
  • MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
  • VP – Vice President (Phó chủ tịch)
  • SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
  • EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
  • CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
  • CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)

Thủy mong rằng với tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh trên đây các bạn sẽ tự tin trò chuyện tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Đừng quên sử dụng chúng mỗi ngày để nhớ nhanh hơn đồng thời cập nhật những từ viết tắt mới thường xuyên nhé.

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng:

  • Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Đơn Giản
  • Cách Đặt Câu Trong Tiếng Anh Đúng Ngữ Pháp
  • Cách Đọc Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Đúng Chuẩn
  • Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
  • Giải Pháp Học Tiếng Anh Giao Tiếp Giao Tiếp Toàn Diện

Viết một bình luận