Hot Hot Bánh Mặn Tiếng Anh Là Gì

Tiếng Anh hiện đã rất phổ biến, có mặt ở khắp mọi nơi trong đời sống sinh hoạt của con người. Từ công việc văn phòng, đến các phương thức giải trí. Để phù hợp với xu thế chung, hiện nay rất nhiều nhà hàng “sang chảnh” sử dụng thực đơn (menu) có tiếng Anh, hãy cùng xem danh sách những từ vựng sau để “giải ngố” nhé.

Bạn đang xem: Bánh mặn tiếng anh là gì

Bạn đang xem: bánh mặn trong tiếng anh là gì

*

Ảnh minh họa.

Một số từ vựng thường gặp trong menu:

Main course: món chínhSide dish: món ăn kèm ( Vd: salad, rau trộn,….)Dessert: món tráng miệngCold starter: đồ uống trước bữa ănDrinks: đồ uống nói chung

Drinks (Đồ uống):

Xem thêm: Hot 384 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

EnglishVietnameseMineral waterNước khoángSoft drinkNước ngọtJuiceNước ép trái câySmoothieSinh tốTeaTràCoffeeCà phêAlcoholĐồ uống có cồnLiquorRượuBeer BiaWineRượu vangLemonadeNước chanhCola/ cokeNước coca colaMilkshakeSữa khuấy bọtSparkling water/sodaNước có gaTap waterNước máyCocoaCa cao(Hot) chocolateSô cô la (nóng)CocktailCốc – danangchothue.compagne.Rượu sâm banh.

Xem thêm: Thế Nào Là Luận Cứ Là Gì Lớp 7, Thế Nào Là Luận Điểm

Savory ( Món mặn):

Món ăn:

EnglishVietnameseBaconThịt muốiBeefThịt bòChickenThịt gàDuckThịt vịtHam Thịt giăm bôngLambThịt cừuPork Thịt lợnVeal Thịt bêTurkey Thịt gà tâyGooseThịt ngỗng Shrimp Tôm Squid Mực Octopus Bạch tuộcMussels Con trai Lobster Tôm hùmOyster Con hàuClam NghêuCrab Con cuaEel Lươn Paté Pa têSalami Xúc xích ýSausagesXúc xíchPork pieBánh nhân thịtSpaghettiMỳ ÝLasagna Mỳ Ý bỏ lòCheesePhô maiSoup Súp Chips/ french friesKhoai tây chiênFish fingerCá tẩm bột chiênSaladRau trộnSalad dressingXốt trộn saladPasta Món mỳ/ nuiBreadBánh mìBarguette Bánh mì PhápBurger Bánh mì tròn kẹp thịtRiceCơm , gạoPorridge CháoNoodles Bún, miến, mì.Cereal Ngũ cốc.Toast Bánh mì nướngSardineCá mòiTuna Cá ngừTrout Cá nước ngọtAnchovy Cá trồngPilchard Cá mòi cơmBaked beanĐậu nướngCorned beefThịt bò muốiSteak Bít tết

Cách chế biến:

EnglishVietnameseMinceXaySmash Nghiền ChopTháiBoilLuộc/ hấpStewHầmFryRánStir- fryXàoDeep – fryChiênGrillNướngBakeNướng PickledMuốiRoasted QuaySauteed Áp chảoSteam Hấp (cách thủy)Hotpot Lẩu

Một số gia vị phổ biến:

Gia vị là một phần không thể thiếu khi nấu ăn. Hiện nay một số nhà hàng đã liệt kê những nguyên liệu và thành phần gia vị có trong món ăn để thực khách dễ dàng có những lựa chọn phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình. Hãy cùng xem một số từ vựng về gia vị nhé:

Xem thêm: Chia sẻ Ghế Đôn Tiếng Anh Là Gì? Ghế Đôn Sofa Đẹp Và Sang Trọng

EnglishVietnameseSaltMuối Peper Hạt tiêuSugar Đường Yeast Men nởOil Dầu ănShortening Chất béo thực vật.Nut Các loại hạt nói chungKetchup / tomatoes sauceSốt cà chuaChilli sauceTương ớtSoy sauceNước tươngMayonnaise Sốt mayonnaiseMustard Mù tạtVinegar Giấm ănVinaigrette Dầu giấm có rau thơmChilli powderỚt bộtCinnamon Quế Cumin Thì là Ai CậpCurry powder Bột cà riNutmeg Hạt nhục đậu khấuPaprika Ớt cựa gà Saffron Nhụy hoa nghệ tây

Dessert ( Món tráng miệng):

Sau bữa ăn chính là món tráng miệng, người Việt thường sẽ ăn hoa qua hoặc trà bánh nhưng ở phương tây, món tráng miệng thường là món ngọt. Cùng lướt qua những từ vựng về món ngọt nào.

Cake Bánh ngọt nói chungChocolate mousseBánh kem sô cô laCupcake Bánh gato nướng cốc nhỏCheesecake Bánh phô maiPudding Bánh mềm puddingTart Bánh nướng French toastBánh mì nướng của PhápCrème bruléeBánh kem trứngApple pie Bánh nướng nhân táoSorbet Kem trái cây

Đây là danh sách một số từ vựng thường xuất hiện trong thực đơn (menu) của các nhà hàng. Tuy không nhiều nhưng đây là những từ cơ bản nhất và nếu bạn thuộc, ứng dụng được những từ này, mình tin rằng kĩ năng giao tiếp trong nhà hàng của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Tìm hiểu thêm các từ vựng tại nhà hàng, sân bay, du lịch, phỏng vấn du học… tại X3English nhé các bạn.

Bản scan tiếng anh là gìMàu gỗ tiếng anh là gìBách khoa viết tắt là gìHàm scanf trong c là gìKhái niệm giải trí là gìIn app purchase android là gìThử vai tiếng anh là gìNhập liệu tiếng nhật là gìChùa tiếng anh gọi là gìVinegar and baking soda là gì

Viết một bình luận