Trong hoạt động kinh doanh lữ hành, bạn sẽ gặp rất nhiều từ viết tắt và các thuật ngữ chuyên môn mà nếu như không nắm rõ sẽ gây ảnh hưởng công việc và mất điểm với khách hàng. Vì vậy, để đảm bảo sự chuyên nghiệp và công việc được diễn ra trôi chảy nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin “Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng, cần thiết”
1. Các loại hình du lịch (Types of tourism)
Leisure Travel – Du lịch giải trí: là loại hình du lịch phổ biến của khách hàng với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng tại các địa điểm du lịch khắp mọi nơi.Bạn đang xem: Nghỉ dưỡng tiếng anh là gìBussiness travel – Du lịch công tác: trái với các chuyến du lịch giải trí là các chuyến đi vì mục đích công việc. Du lich công tác thường bao gồm các hoạt động như tham gia họp, hội thảo, hội nghị … về các chuyên ngành khác nhau.Bạn đang xem: Du lịch nghỉ dưỡng tiếng anh là gìAdventure travel – Du lịch khám phá: loại hình du lịch thường dành cho các bạn trẻ, ưa thử thách, mạo hiểm và tự do khám phá. Bởi hoạt động diễn ra trong các tour du lịch này thường mang tính trải nghiệm những địa điểm lạ, kỳ thúTrekking: là một hoạt động dã ngoại, mà những người tham gia được gọi là trekker có những cuộc hành trình bằng đường bộ, di chuyển đi bộ leo núi nhiều ngày tới những vùng xa xôi, ngoại ô thành phố, đa số là những vùng đồi núi có địa hình cheo leo, hiểm trở.Kayaking: Là tour khám phá mà du khách được trực tiếp chèo 1 loại thuyền với thiết kế đặc biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển. Tham gia loại hình này thường yêu cầu sức khỏe tốt và sự can đảm trước mọi thử thách của thiên nhiênDiving tour: Là loại hình tour tham gia lặn biển khám phá các rặng san hô, ngắm cá và cũng là thử thách sức chịu đựng của bản thân. Tham gia tour này bạn được cung cấp bình dưỡng khí, bộ đồ lặn và có huấn luyện viên đi kèm nếu bạn lặn lần đầu. Nếu không can đảm lặn sâu (diving) bạn có thể thử bơi (snokling) với ống thở và kính bơi. Với hình thức này, bạn bơi trên mặt nước và úp mặt xuống nước để ngắm đại dương qua kính.Incentive: Là loại tour khen thưởng. Thông thường chỉ các đoàn khách là các đại lý hoặc nhân viên một công ty nào đó được thưởng cho đi du lịch. Đây thường là tour cao cấp với các dịch vụ đặc biệt.MICE tour: Là khái niệm chung chỉ loại hình tour Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference) và hội chợ (Exhibition). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính, nếu có dư thời gian có thể kết hợp tham quan.
Bạn đang xem: du lich nghi duong tieng anh la gi
2. Phân biệt các nhóm khách du lịch
Dành cho bạn: Chia sẻ Công ty lữ hành (Tour operator – TO) là gì? Phân loại công ty
Inbound: Khách du lịch quốc tế, người Việt tại Hải ngoại đến thăm quan du lịch Việt Nam.Outbound: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan tại các nước khác
3. Từ viết tắt về các loại bữa ăn
ABF: American breakfast: Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, gồm: 2 trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mỳ nướng với mứt, bơ, bánh pancake (một loại bánh bột mỳ mỏng)…nước hoa quả, trà, cà phê.Continental breakfast: Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này phổ biến ở các khách sạn tại Châu Âu.Buffet breakfast – Ăn sáng tự chọn: thường có từ 20 – 40 món cho khách tự chọn theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này.Xem thêm: Trước Khi Đeo Vòng Bạc Có Tác Dụng Gì Mà Bạn Chưa Biết? Lý Do Nên Đeo Trang Sức BạcSet breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la hoặc phở, mỳ với hoa quả, trà hoặc cà phê.L = Lunch: Bữa ăn trưaD = Dinner: Bữa ăn tốiS = Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủSoft drinks: Các loại đồ uống không cồnFree flow soft drink: tại các bữa tiệc, thông thường đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục dạng bình lớn cho khách tự do lấy suốt bữa tiệc.
4. Các loại hình tour du lịch
5. Các loại hình liên quan đến khách sạn
Nên xem: Share Năm Du lịch quốc gia 2014 Tây Nguyên – Đà Lạt
ROH – Run of the house: khách sạn sẽ cho bạn bất cứ phòng nào còn trống không kể hạng phòng. Thông thường với khách đoàn khách sạn sẽ cung cấp dạng này cho khách. Với mỗi khách sạn sẽ có cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau. Không có bất cứ quy chuẩn nào cho cách đặt tên này nên bạn phải xem xét kỹ loại phòng của từng khách sạn tương ứng với giá tiền khác nhau. Tuy nhiên, thông thường gồm các loại như sau:STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn xấu, trang bị tối thiểu và giá thấp nhấtSUP = Superior: Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn STD.DLX = Deluxe: Loại phòng cao hơn SUP, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn thường có cách đặt tên các loại phòng này khác nhau nhằm tăng thêm mức độ VIP để bán giá cao hơn như: President (Tỏng thống), Royal Suite (Hoàng gia)…Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ởTWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ởDBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.TRPL = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏExtra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
6. Phương tiện di chuyển
SIC – Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết mình tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.Xem thêm: Mày Đang Giấu Cái Gì – Stream Andree Right HandFirst class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhấtC class – business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng FirstEconomy class: là vé hạng phổ thông. Hạng ghế này thường được các hãng hàng không đánh số Y, M, L…nhằm mục đích thương mại.OW – one way: Vé máy bay 1 chiềuRT – return: Vé máy bay khứ hồiSTA – Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạchETA – Estimated time arival: Giờ đến dự kiếnSTD – Scheduled time departure: Giờ khới hành theo kế hoạchETD – Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiếnFerry: là tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở hàng nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…
7. Giấy tờ tùy thân
Trên đây là bài chia sẻ về các thuật ngữ chuyên ngành du lịch thông dụng, cần thiết. Hy vọng sẽ giúp các bạn đọc có được thông tin hữu ích phục vụ công việc và cuộc sống!