Bạn muốn làm việc trong ngành khách sạn đang rất phát triển hiện nay? Hay chỉ đơn giản là thích đi du lịch nước ngoài? Vậy thì những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sau đây đều rất cần thiết với bạn đấy.
Các từ vựng chung của ngành khách sạn
Bạn đang xem: khách sạn 3 sao tiếng anh là gì
Hotel/ Inn: Khách sạn
Hostel/ Motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọ
Budget Hotel: khách sạn rẻ, vừa túi tiền
Five-star Hotel: khách sạn 5 sao
B&B (viết tắt của “Bed and Breakfast”): khách sạn phục vụ bữa sáng
Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Single Room: phòng đơn
Double Room: phòng đôi
Twin Room: phòng hai giường
Triple Room: phòng ba giường
Adjoining Rooms: hai phòng chung một vách tường
Reservation: việc đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Suite: dãy phòng
Single Bed: giường đơn
Queen-Size Bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
King-Size Bed: giường cỡ lớn
Front Door: cửa trước
Luggage/ Baggage: hành lý, túi xách
Cart: xe đẩy hành lý
Brochure: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và các dịch vụ
Xem thêm: Share FO Là Gì? Bộ Phận FO Trong Khách Sạn Là Gì?
Shower: vòi hoa sen
Sofa Bed/ Pull-Out Couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .
Pillow Case/ Linen: vỏ gối
Towel: khăn tắm
En-Suite Bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Vending Machine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
Hot Tub/ Jacuzzi/ Whirl Pool: hồ nước nóng
Lift: thang máy
Lobby: sảnh
Corridor: hành lang
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire Escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Alarm: báo động
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực quanh khách sạn
Parking Lot: bãi đỗ xe
Parking Pass: thẻ giữ xe
Maximum Capacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
Late Charge: phí trả thêm khi lỡ giờ
Registration: đăng ký
To book: đặt phòng
To pay the bill: thanh toán
Check-in: sự nhận phòng
Xem thêm: B2B Marketing là gì? Nên đầu tư vào chiến lược B2B Marketing nào?
Check-out: sự trả phòng
Từ vựng về nhân viên trong khách sạn
Hotel Manager: quản lý khách sạn
Housekeeper: người quản lý tất cả các nhân viên dọn phòng trong khách sạn
Chambermaid: (thường là nữ) người dọn phòng
Concierge: người đứng chào tại lối vào khách sạn
Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter/Bellboy: người giúp khuân hành lý
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Các dịch vụ đi kèm trong khách sạn
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Sauna: dịch vụ tắm hơi
Game Room: phòng trò chơi
Gym: phòng thể dục
Wake-Up Call: dịch vụ gọi báo thức (nếu được yêu cầu trước)
Swimming Pool: bể bơi
Beauty Salon: thẩm mỹ viện
Coffee Shop: quán cà phê
Restaurant: nhà hàng
Bar: quầy rượu
Đây đều là những từ vựng cơ bản nhất của ngành khách sạn, nhà hàng. Hãy ghi nhớ để không gặp lúng túng khi gặp phải nhé!
— — — — — — — — — — TRUNG TÂM TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO EFA VIỆT NAM (EFA Vietnam Education Consultancy and Training Co., Ltd.) Website: danangchothue.com – danangchothue.com Địa chỉ : 103 D9 ngõ 63 , Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội. Hotline: +84 915 344 158 hoặc +84 916 159 707