Làm thế nào để nâng cấp CV của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn khi trình độ tiếng Anh không giỏi? Bí quyết chính là việc nắm vững những từ vựng chuẩn mực và được đánh giá cao khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh. Giải pháp của bạn chính là nắm trong tay trọn bộ từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh của Topica được ứng dụng nhiều nhất dưới đây.
Download bộ CV Tiếng Anh mới nhất FREE
Bạn đang xem: đơn xin việc trong tiếng anh là gì
Xem thêm:
- Tổng hợp tài liệu cần thiết khi xin việc tiếng Anh
- Cách viết mẫu đơn xin việc tiếng Anh
Tham khảo thêm: Kiến thức mới "Tiền Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng là chìa khóa để viết đơn xin việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
1. Đơn xin việc bằng tiếng Anh tên là gì?
- Cover letter /ˈkʌvə letə(r)/: Đơn xin việc
- Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃn letə(r)/ : Đơn xin việc
2. Từ vựng nói về học vấn:
- GPA (Grade point average) /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ : điểm trung bình
- Graduated: đã tốt nghiệp
- M.A. (Master of Arts) /ˈmɑːstə(r) əv ɑːt/MSc. (Master of Science) /ˈmɑːstə(r) əv ˈsaɪəns/ : thạc sĩ Nghệ thuật/ Khoa học
- B.A. (Bachelor of Arts) /ˈbætʃələ(r) əv ɑːt/: cử nhân
- Ph.D/Dr /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/: tiến sĩ
- Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/: thực tập sinh
3. Từ vựng nói về kỹ năng, tính cách:
- Detail oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːrient/: Chi tiết
- Hard working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
- Under pressure /ˈʌndə(r) ˈpreʃə(r)/ : Dưới áp lực
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: Độc lập
- Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: Làm việc nhóm
- Active /ˈæktɪv/: Năng động
- Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/: Nghị lực
- Problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/: Khả năng giải quyết vấn đề
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
- Cautious /ˈkɔːʃəs/: Thận trọng, cẩn thận
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận
- Cheerful /ˈtʃɪəfl//amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ
- Clever /ˈklevə(r)/: Khéo léo
- Tactful /ˈtæktfl/: Khéo xử, lịch thiệp
- Competitive /kəmˈpetətɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Dependable /dɪˈpendəbl/: Đáng tin cậy
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ tính
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: Hướng ngoại
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: Hướng nội
- Generous /ˈdʒenərəs/: Rộng lượng
- Gentle /ˈdʒentl/: Nhẹ nhàng
- Humorous /ˈhjuːmərəs/: Hài hước
- Honest /ˈɒnɪst/: Trung thực
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Giàu trí tưởng tượng
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt// Smart /smɑːt/: Thông minh
- Kind /kaɪnd/: Tử tế
- Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
- Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn
- Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: Hướng ngoại
- Sociable /ˈsəʊʃəbl// Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện
- Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
- Soft skills /ˈsɒft skɪlz/: kỹ năng mềm
- Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪls/ : kỹ năng liên cá nhân
Nên xem: Tổng hợp Tiếp sức mùa thi trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Bạn muốn được hướng dẫn kĩ càng? Xem thêm: Cách viết đơn xin việc tiếng Anh đơn giản và hiệu quả nhất
4. Từ vựng nói về kinh nghiệm làm việc:
- Job description /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/: Mô tả công việc
- Career objective /kəˈrɪə(r) əbˈdʒektɪv/: Mục tiêu nghề nghiệp
- Interview /ˈɪntəvjuː/: Cuộc phỏng vấn, buổi phỏng vấn
- Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
- Writing in response to /ˈraɪtɪŋ ɪn rɪˈspɒns to/: Đang trả lời cho
- Experiences /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm
- Developed /dɪˈveləpt/: Đã đạt được, phát triển được, tích lũy được
- Undertake /ˌʌndəˈteɪk/: Tiếp nhận, đảm nhiệm
- Position /pəˈzɪʃn/: Vị trí
- Performance /pəˈfɔːməns/: Kết quả
- Skill /skɪl/: Kỹ năng
- Level /ˈlevl/: Cấp bậc
- Work for /wɜːk fə(r)/: Làm việc cho ai, công ty nào
- Professional /prəˈfeʃənl/: Chuyên nghiệp
- Believe in /bɪˈliːv ɪn/: Tin vào, tự tin vào
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Human Resources Department /ˈhjuːmən rɪˈzɔːs dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng nhân sự
- Apply for /əˈplaɪ fə(r)/ : Ứng tuyển vào vị trí…
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên
- Architect /ˈɑːkɪtekt/: Kiến trúc sư
- Salesman /ˈseɪlzmən/: Nhân viên kinh doanh
- Computer software engineer /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɒftweə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/ : Kỹ sư phần mềm máy vi tính
- Data entry clerk /ˈdeɪtə ˈentri klɑːk/ : Nhân viên nhập liệu
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: Kỹ sư
- Work for /wɜːk fə(r)/ : làm việc cho ai, công ty nào
- Professional /prəˈfeʃənl/: chuyên nghiệp
- Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tə/ : mong đợi
- Job offer /dʒɒb ˈɒfə(r)/ : cơ hội nghề nghiệp
- Business trip /ˈbɪznəs trɪp/: đi công tác
- Recruitment /rɪˈkruːtmənt/: công tác tuyển dụng
- Recruiter /rɪˈkruːtə(r)/: nhà tuyển dụng
- Candidate /ˈkændɪdət/: ứng viên
- Working style /ˈwɜːkɪŋ staɪl/: phong cách làm việc
- Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/: đối thủ cạnh tranh
- Deadline /ˈdedlaɪn/: hạn chót hoàn thành công việc
- Strength /streŋkθ/: điểm mạnh
- Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: sếp, người giám sát
- Weakness /ˈwiːknəs/: điểm yếu
- Working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường làm việc
- Personal objectives /ˈpɜːsənl objectives/ : mục tiêu của bản thân
- Colleague /ˈkɒliːɡ/: đồng nghiệp
- Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/: động lực
- Effort /ˈefət/: nỗ lực
- Challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
- Working performance /ˈwɜːkɪŋ pəˈfɔːməns/: khả năng thực hiện công việc
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: trách nhiệm
- Delegate /ˈdelɪɡət/: ủy quyền, ủy thác, giao phó
- Promotion /prəˈməʊʃn/: thăng tiến
- Division /dɪˈvɪʒn/: phòng ban
- Salary /ˈsæləri/: lương
- Pro-active /ˌprəʊˈæktɪv/, self starter /self ˈstɑːtə(r)/: người chủ động
- Propose /prəˈpəʊz/: đề xuất
Để viết được đơn xin việc và CV tiếng Anh tốt nhất, hãy tham khảo thêm Tổng hợp một số đơn xin việc và CV mới nhất.
5. Từ vựng chào kết cuối thư:
- Sincerely /sɪnˈsɪəli/: Trân trọng
- Faithfully /ˈfeɪθfəli/: Trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn sincerely)
- Best regards /best rɪˈɡɑːd/ : Trân trọng – đặc biệt nên dùng khi viết email
Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều từ vựng thú vị và mới lạ để làm đẹp thêm cho đơn xin việc bằng tiếng Anh của mình. Vượt qua nỗi sợ “học vẹt từ vựng” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ trên 20 quốc gia tại đây.