- Ngành xây dựng tiếng Anh là gì – Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
- Ngành xây dựng tiếng Anh là gì
- Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng
- Kiến trúc tiếng Anh là gì
- Công trường xây dựng tiếng Anh là gì
- Nhà thầu tiếng Anh là gì
- Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì
- Đội xây dựng tiếng Anh là gì
- Tư vấn xây dựng tiếng Anh là gì
- Trang trí nội thất tiếng Anh là gì
- Chủ đầu tư tiếng Anh là gì
- Nhân viên ở công trường tiếng Anh là gì
Ngành xây dựng tiếng Anh là gì – Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Ngành xây dựng tiếng anh là gì ? Khi bạn đọc được bài viết này, tôi chắc chắn rằng bạn đang theo học ngành xây dựng. Hoặc bạn đang làm việc liên quan đến lĩnh vực xây dựng cho các công ty doanh nghiệp nước ngoài. Có thể nói tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trên thế giới. Việc học và tìm hiểu các kiến thức chuyên ngành thông qua các tài liệu tiếng anh là điều hết sức cần thiết.
Chính vì vậy trong loạt bài viết này danangchothue.com xin gửi đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Những từ ngữ chuyên ngành xây dựng phổ biến thường gặp trong các doanh nghiệp nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Bạn đang xem: ngành xây dựng trong tiếng anh là gì
Ngành xây dựng tiếng Anh là gì
Theo kiến thức tiếng Anh cơ bản chúng ta biết được ngành xây dựng tiếng anh là Construction industry. Ngành xây dựng chỉ là tên gọi chung về lĩnh vực xây dựng, trong ngành xây dựng còn có rất nhiều nghề nhỏ, nghề ngách khác nhau. Dưới đây là các từ vựng tiếng anh về các ngành nghề xây dựng, liên quan đến xây dựng.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Kiến trúc tiếng Anh là gì
Kiến trúc tiếng Anh là Architecture
Thuộc về kiến trúc tiếng Anh là gì
Thuộc về kiến trúc tiếng Anh là Architectural
Công trường xây dựng tiếng Anh là gì
Công trường xây dựng tiếng Anh là Building site
Nhà thầu tiếng Anh là gì
Nhà thầu tiếng Anh là Contractor
Kỹ sư xây dựng dân dụng tiếng Anh là gì
Kỹ sư xây dựng dân dụng tiếng Anh là Civil engineer
Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì
Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là Construction engineer
Đội xây dựng tiếng Anh là gì
Đội xây dựng tiếng Anh là Construction group
Tư vấn xây dựng tiếng Anh là gì
Tư vấn xây dựng tiếng Anh là Consultant
Tầng trệt tiếng Anh là gì
Tầng trệt tiếng Anh là Ground floor
Thiết bị thi công tiếng Anh là gì
Thiết bị thi công tiếng Anh là Heavy equipment
Trang trí nội thất tiếng Anh là gì
Trang trí nội thất tiếng Anh là Interior decoration
Thanh đứng khuôn cửa tiếng Anh là gì
Thanh đứng khuôn cửa tiếng Anh là Jamb
Gióng ngang ở giàn giáo tiếng Anh là gì
Gióng ngang ở giàn giáo tiếng Anh là Ledger
Chủ đầu tư tiếng Anh là gì
Chủ đầu tư tiếng Anh là Owner
Đại diện chủ đầu tư tiếng Anh là gì
Đọc thêm: Chia sẻ "Xe Ôm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đại diện chủ đầu tư tiếng Anh là Owner’s representative
Nguồn điện tiếng Anh là gì
Nguồn điện tiếng Anh là Power
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là Plumbing system
Thanh giàn giáo tiếng Anh là gì
Thanh giàn giáo tiếng Anh là Putlog (putlock)
Xưởng và thiết bị tiếng Anh là gì
Xưởng và thiết bị tiếng Anh là Plants and equipment
Thợ hồ tiếng Anh là gì
Thợ hồ tiếng Anh là Plasterer
Thợ ống nước tiếng Anh là gì
thợ ống nước tiếng Anh là Plumber
Nhân viên ở công trường tiếng Anh là gì
Nhân viên ở công trường tiếng Anh là People on site
Kỹ sư đảm bảo chất lượng tiếng Anh là gì
Kỹ sư đảm bảo chất lượng tiếng Anh là Quality engineer
Dự toán viên tiếng Anh là gì
Dự toán viên tiếng Anh là Quantity surveyor
Khoan đất tiếng Anh là gì
Khoan đất tiếng Anh là Soil boring
Thuộc về kết cấu tiếng Anh là gì
Thuộc về kết cấu tiếng Anh là Structural
Hệ thống ống cống tiếng Anh là gì
Hệ thống ống cống tiếng Anh là Sewerage
Ống cống tiếng Anh là gì
Đề xuất riêng cho bạn: Tổng hợp "Rối Loạn Tiền Đình" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Ống cống tiếng Anh là Sewer
Nước thải trong cống tiếng Anh là gì
Nước thải trong cống tiếng Anh là Sewage
Thăm dò địa chất tiếng Anh là gì
Thăm dò địa chất tiếng Anh là Soil investigation
Giàn giáo liên hợp tiếng Anh là gì
Giàn giáo liên hợp tiếng Anh là Scaffolding joint with
Cọc giàn giáo tiếng Anh là gì
Cọc giàn giáo tiếng Anh là Scaffold pole (scaffold standard)
Giám sát tiếng Anh là gì
Giám sát tiếng Anh là Supervisor
Kỹ sư công trường tiếng Anh là gì
Kỹ sư công trường tiếng Anh là Site engineer
Kỹ sư kết cấu tiếng Anh là gì
kỹ sư kết cấu tiếng Anh là Structural engineer
Kỹ sư cấp nước tiếng Anh là gì
Kỹ sư cấp nước tiếng Anh là Sanitary engineer:
Kỹ sư địa chất tiếng Anh là gì
Kỹ sư địa chất tiếng Anh là Soil engineer
Khảo sát viên tiếng Anh là gì
Khảo sát viên tiếng Anh là Surveyor
Bài viết đã tổng hợp những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho các bạn. Hy vọng có thể giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng chuyên ngành xây dựng phục vụ cho công việc, học hành..
5 / 5 ( 1 bình chọn )
Mục lục
- 1 Ngành xây dựng tiếng Anh là gì – Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
- 1.1 Ngành xây dựng tiếng Anh là gì
- 1.2 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng
- 1.2.1 Kiến trúc tiếng Anh là gì
- 1.2.2 Công trường xây dựng tiếng Anh là gì
- 1.2.3 Nhà thầu tiếng Anh là gì
- 1.2.4 Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì
- 1.2.5 Đội xây dựng tiếng Anh là gì
- 1.2.6 Tư vấn xây dựng tiếng Anh là gì
- 1.2.7 Trang trí nội thất tiếng Anh là gì
- 1.2.8 Chủ đầu tư tiếng Anh là gì
- 1.2.9 Nhân viên ở công trường tiếng Anh là gì
Xem thêm:
- Giá quặng sắt tăng phi mã, tiền Trung Quốc ồ ạt chảy sang “túi” Australia
- Cát hiếm, giá thép “trên trời”, nhà thầu muốn tạm dừng thi công chờ bình ổn
- Ngành Xi măng: Áp lực có tạo ra “kim cương”?
- Tấm 3D Panel – vật liệu mới nhiều ưu điểm vượt trội – Vật liệu xây dựng Việt Nam
- Hội đồng công trình xanh Singapore nâng hạng “Nhãn xanh” cho các sản phẩm xi măng của INSEE Việt Nam