Đối với những người học tiếng Anh, phần cấu trúc từ ngữ, đặc biệt biến đổi từ ngữ do tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là một trở ngại khá lớn. Điểm ngữ pháp cơ bản này gây khó khăn cho nhiều người. Acet xin chia sẻ các bí quyết giúp bạn nắm bắt tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thật nhanh và hiệu quả.
Nội dung
Bạn đang xem: tiền tố trong tiếng anh là gì
- 1 Định Nghĩa
- 1.1 Tiền tố
- 1.2 Hậu tố
- 2 Prefix – tiền tố trong tiếng Anh
- 2.1 Ý nghĩa của tiền tố
- 2.2 Các loại tiền tố thông dụng
- 3 Suffix – hậu tố trong tiếng Anh
- 3.1 Ý nghĩa của hậu tố
- 3.2 Các loại hậu tố phổ biến
Định Nghĩa
Tiền tố
Prefix hay còn gọi là tiếp đầu ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ.
Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.
Ví dụ: Trong từ “unhealthy” Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không” Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh” Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”
Hậu tố
Xem thêm: Tổng hợp Hạng mục tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ Anh Việt
Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.
Tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa, trong khi đó hậu tố còn có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ. Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ: singer (ca sĩ) Từ gốc SING: hát là động từ, có nghĩa là “hát”. Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người. Như vậy, khi chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có “singer” – ca sĩ.
Prefix – tiền tố trong tiếng Anh
Ý nghĩa của tiền tố
Việc nắm bắt, hiểu rõ về tiền tố sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng vốn từ vựng. Có thể nói, tiền tố trong tiếng Anh góp phần giúp người học sáng tạo ra cách dùng từ mới từ đó có thể thoải mái trong diễn đạt và trở nên linh hoạt hơn.
Nên xem: Kiến thức mới Những kỹ năng quan trọng nhất với giáo viên tiểu học
Khi thêm tiền tố vào trước từ gốc, chúng sẽ mang nghĩa trái ngược hoặc mang một nghĩa khác hẳn. Diễn đạt uyển chuyển sẽ vô cùng hữu ích trong các bài thi IELTS, TOEFL, và cả trong thực tế hàng ngày.
Các loại tiền tố thông dụng
Các tiền tố mang ý nghĩa phủ định thường được biết đến và sử dụng nhiều nhất. Tuy vậy, trong tiếng Anh còn rất nhiều các tiền tố quan trọng khác mà bạn cần biết để chinh phục ngôn ngữ này.
Tiền tố Ý nghĩa Ví dụ Un- Phủ định, trái nghĩa với từ gốc ⇒“không” Unhappy – không vui, không hạnh phúc In- Indirect – không trực tiếp = gián tiếp Im- Impolite – Bất lịch sự Il- Illegal – không hợp pháp Ir- Irregular – không thường xuyên Dis- Discomfort – không thoải mái Non- Nonprofit – Phi lợi nhuận Over- Quá mức, vượt quá Overload – quá tải Super- Siêu Supermarket – siêu thị Re- Lặp lại Rewrite – viết lại Mis- Làm sai Mistake – cầm nhầm/lỗi sai; misunderstand – hiểu sai Pre- Trước Prehistory – tiền sử Mono- Một (Chỉ số lượng) Monotone – một giọng điệu/đơn điệu Bi- Hai (Chỉ số lượng) Bilingual – hai ngôn ngữ/ song ngữ; Bisexual – song tính/ lưỡng tính Tri- Ba (Chỉ số lượng) Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác Multi- Đa (nhiều) Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm
Người học cần chú ý phân biệt được từ gốc và từ được tạo bởi tiền tố. Ví dụ: trong từ “Insight”. “In” không phải là tiền tố mà là phần vốn có của từ.
Suffix – hậu tố trong tiếng Anh
Ý nghĩa của hậu tố
Tương tự như tiền tố, người học khi đã nắm bắt tốt phần hậu tố trong tiếng Anh sẽ giảm bớt được khó khăn đáng kể trong việc học từ vựng. Bên cạnh đó, khả năng diễn đạt tiếng Anh sẽ cải thiện linh hoạt hơn. Ngoài ra, hậu tố là điểm ngữ pháp cực kì quan trọng. Khi nắm bắt được một số dạng phổ biến, bạn có thể đoán được từ loại của từ để áp dụng phù hợp trong câu.
Các loại hậu tố phổ biến
Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ HẬU TỐ DANH TỪ -acy Trạng thái Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác -ance; -ence Trạng thái/chất lượng Tolerance – sự bao dung -ity; -ty Chất lượng của… Validity – hiệu lực -al Hành động hay quá trình của… Criminal – tội phạm; Trial – thử -dom Tình trạng Freedom – sự tự do -ment Tình trạng Argument – sự tranh luận -ness Trạng thái Sickness – ốm/ bệnh -sion; -tion Trạng thái Position – vị trí -er; -or, -ist Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó Teacher – giáo viên; printer – máy in; scientist- nhà khoa học -ism Học thuyết/niềm tin Buddhism – đạo Do Thái -ship Vị trí nắm giữ Friendship – tình bạn HẬU TỐ ĐỘNG TỪ -ate Trở thành Create – tạo ra -en Trở thành Sharpen – làm sắc nhọn hơn/gọt giũa -ify; -fy Trở thành Simplify – đơn giản hóa -ise; -ize Trở thành Publicise – công bố HẬU TỐ TÍNH TỪ -able; -ible Có khả năng Edible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được -al Tính chất của Thermal – thuộc về nóng/nhiệt -esque Giống với… Picturesque – đẹp như tranh vẽ -ive Có bản chất của Informative – giàu thông tin -ic; -ical Có dạng thức/ tính chất của Historic – mang tính lịch sử -ious; -ous Liên quan đến tính chất/tính cách Jealous – ghen tị -ish Có chất lượng của Childish – tính trẻ con -ful Nhiều Careful – cẩn thận -less Ít Careless – thiếu cẩn thận HẬU TỐ TRẠNG TỪ -ly Liên quan tới chất lượng Carefully – cẩn thận -ward; -wards Phương hướng Towards – về hướng -wise Có liên quan tới Likewise – tương tự
Có thể thấy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó như bạn nghĩ. Chỉ với vài quy tắc đơn giản, bạn sẽ có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng vào việc học, thi cử hay cả cuộc sống hằng ngày. Cùng ACET phá đảo tiếng Anh nhé!